(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ melodious
B2

melodious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

du dương êm ái có giai điệu hay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Melodious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

du dương, êm ái, có giai điệu hay.

Definition (English Meaning)

producing or characterized by melody; tuneful.

Ví dụ Thực tế với 'Melodious'

  • "The melodious song of the birds filled the morning air."

    "Tiếng hót du dương của chim lấp đầy không khí buổi sáng."

  • "Her voice was melodious and captivating."

    "Giọng cô ấy du dương và quyến rũ."

  • "The melodious chime of the clock echoed through the hall."

    "Tiếng chuông du dương của đồng hồ vang vọng khắp hành lang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Melodious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: melodious
  • Adverb: melodiously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

melody(giai điệu)
song(bài hát)
music(âm nhạc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Ngôn ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Melodious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'melodious' thường được dùng để miêu tả âm thanh dễ chịu, êm tai, và có tính giai điệu rõ ràng. Nó nhấn mạnh đến sự hài hòa và tính thẩm mỹ của âm thanh. Khác với 'harmonious' (hài hòa), 'melodious' tập trung vào giai điệu; khác với 'rhythmic' (nhịp nhàng), 'melodious' tập trung vào tính du dương hơn là nhịp điệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Melodious'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The song, which had a melodious tune, quickly became a hit.
Bài hát, với một giai điệu du dương, nhanh chóng trở thành một bản hit.
Phủ định
The performance, which I expected to be melodious, was surprisingly discordant.
Màn trình diễn mà tôi mong đợi là du dương, lại đáng ngạc nhiên là không hòa hợp.
Nghi vấn
Is this the composition, which you described as melodiously flowing, that won the award?
Đây có phải là tác phẩm mà bạn mô tả là du dương, đã giành được giải thưởng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had practiced the piano more diligently, her performance would have been more melodious.
Nếu cô ấy luyện tập piano chăm chỉ hơn, màn trình diễn của cô ấy đã du dương hơn.
Phủ định
If the birds had not sung so melodiously, the forest would not have felt so peaceful.
Nếu những chú chim không hót du dương như vậy, khu rừng đã không cảm thấy yên bình đến thế.
Nghi vấn
Would the song have been so popular if it had not been so melodiously composed?
Bài hát có trở nên phổ biến đến vậy không nếu nó không được soạn một cách du dương như vậy?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sing melodiously to enchant everyone.
Hãy hát du dương để mê hoặc mọi người.
Phủ định
Don't speak melodiously to deceive them.
Đừng nói một cách du dương để lừa dối họ.
Nghi vấn
Do listen to the melodious sounds of nature!
Hãy lắng nghe những âm thanh du dương của thiên nhiên!
(Vị trí vocab_tab4_inline)