reeded
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reeded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được trang trí bằng các rãnh hoặc gờ song song, thẳng đứng giống như cây sậy.
Definition (English Meaning)
Decorated with parallel, vertical grooves or ridges resembling reeds.
Ví dụ Thực tế với 'Reeded'
-
"The columns were reeded, giving them a more elegant appearance."
"Các cột được trang trí gờ, mang lại cho chúng vẻ ngoài thanh lịch hơn."
-
"The reeded glass added a touch of privacy to the shower."
"Kính có gờ sậy giúp tăng thêm sự riêng tư cho phòng tắm."
-
"The antique cabinet had reeded pilasters on each side."
"Tủ cổ có các cột áp tường trang trí gờ sậy ở mỗi bên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reeded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reed
- Adjective: reeded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reeded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các bề mặt được chạm khắc hoặc đúc với các đường gân nổi song song, tạo cảm giác thẩm mỹ và đôi khi có chức năng tăng độ bám. Khác với 'fluted' (khía rãnh lõm), 'reeded' đề cập đến các gờ nổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reeded'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pipes were reeded for a richer sound.
|
Các ống sáo đã được tạo vân để có âm thanh phong phú hơn. |
| Phủ định |
The metal was not reeded, resulting in a smooth finish.
|
Kim loại không được tạo vân, tạo ra một bề mặt nhẵn. |
| Nghi vấn |
Was the surface being reeded when the machine malfunctioned?
|
Bề mặt có đang được tạo vân khi máy gặp trục trặc không? |