(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flux density
C1

flux density

noun

Nghĩa tiếng Việt

mật độ thông lượng mật độ từ thông (magnetic flux density) mật độ điện thông (electric flux density)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flux density'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng đo cường độ của một trường (ví dụ: trường từ hoặc điện trường) tại một điểm nhất định, được định nghĩa là lượng thông lượng đi qua một đơn vị diện tích vuông góc với hướng của trường.

Definition (English Meaning)

A measure of the strength of a field (such as a magnetic or electric field) at a given point, defined as the amount of flux passing through a unit area perpendicular to the direction of the field.

Ví dụ Thực tế với 'Flux density'

  • "The flux density of the magnetic field was measured to be 0.5 Tesla."

    "Mật độ từ thông của từ trường được đo là 0.5 Tesla."

  • "High flux density is required for efficient energy transfer in transformers."

    "Mật độ từ thông cao là cần thiết để truyền năng lượng hiệu quả trong máy biến áp."

  • "The sensor measures the flux density perpendicular to its surface."

    "Cảm biến đo mật độ từ thông vuông góc với bề mặt của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flux density'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: flux density
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

magnetic field strength(cường độ từ trường)
electric field strength(cường độ điện trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

magnetic flux(từ thông)
electric flux(điện thông)
field strength(cường độ trường)
Tesla(Tesla (đơn vị đo từ thông))
Weber(Weber (đơn vị đo từ thông))

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Flux density'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý, 'flux density' thường được sử dụng để chỉ 'magnetic flux density' (mật độ từ thông) hoặc 'electric flux density' (mật độ điện thông). Nó là một đại lượng vectơ, có cả độ lớn và hướng. 'Flux' (thông lượng) là số lượng đường trường (field lines) đi qua một diện tích nhất định, và 'density' (mật độ) cho biết sự tập trung của chúng trên một đơn vị diện tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in through

- 'Flux density of a magnetic field': Mật độ từ thông của một từ trường.
- 'Flux density in a material': Mật độ từ thông trong một vật liệu.
- 'Flux density through a surface': Mật độ từ thông đi qua một bề mặt.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flux density'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the current increases in a coil, the flux density increases proportionally.
Nếu dòng điện tăng trong một cuộn dây, mật độ từ thông tăng tỉ lệ.
Phủ định
If there is no current, the flux density doesn't exist.
Nếu không có dòng điện, mật độ từ thông không tồn tại.
Nghi vấn
If you increase the voltage, does the flux density increase?
Nếu bạn tăng điện áp, mật độ từ thông có tăng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)