(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ densely
B2

densely

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

dày đặc đông đúc sít sao một cách ngu ngốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Densely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dày đặc, đông đúc, sít sao.

Definition (English Meaning)

In a closely packed or crowded manner.

Ví dụ Thực tế với 'Densely'

  • "The forest was densely packed with trees."

    "Khu rừng cây cối mọc dày đặc."

  • "The city is densely populated."

    "Thành phố này có mật độ dân số cao."

  • "The fog descended densely over the harbor."

    "Sương mù bao phủ dày đặc bến cảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Densely'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: densely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Densely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ cách thức một cái gì đó được đặt, trồng, hoặc xuất hiện. Thường dùng để miêu tả sự tập trung cao độ của một vật thể, ý tưởng, hoặc dân số trong một không gian nhất định. Khác với 'thickly' ở chỗ 'densely' nhấn mạnh sự tập trung cao độ hơn là độ dày về mặt vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Densely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)