densely
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Densely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách dày đặc, đông đúc, sít sao.
Ví dụ Thực tế với 'Densely'
-
"The forest was densely packed with trees."
"Khu rừng cây cối mọc dày đặc."
-
"The city is densely populated."
"Thành phố này có mật độ dân số cao."
-
"The fog descended densely over the harbor."
"Sương mù bao phủ dày đặc bến cảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Densely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: densely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Densely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ cách thức một cái gì đó được đặt, trồng, hoặc xuất hiện. Thường dùng để miêu tả sự tập trung cao độ của một vật thể, ý tưởng, hoặc dân số trong một không gian nhất định. Khác với 'thickly' ở chỗ 'densely' nhấn mạnh sự tập trung cao độ hơn là độ dày về mặt vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Densely'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.