flyer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flyer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tờ giấy nhỏ quảng cáo một cái gì đó, tờ rơi.
Definition (English Meaning)
A small sheet of paper advertising something
Ví dụ Thực tế với 'Flyer'
-
"I picked up a flyer for a new restaurant."
"Tôi nhặt được một tờ rơi quảng cáo về một nhà hàng mới."
-
"The street was littered with flyers."
"Đường phố đầy những tờ rơi."
-
"She's a good flyer, always willing to travel."
"Cô ấy thích đi máy bay, luôn sẵn sàng đi du lịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Flyer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: flyer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Flyer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Flyer thường được sử dụng để quảng bá các sự kiện, sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó khác với 'leaflet' ở chỗ 'leaflet' thường chứa nhiều thông tin hơn và có thể được gấp lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
flyer for (quảng cáo cho cái gì đó), flyer about (quảng cáo về cái gì đó)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Flyer'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After he designed the flyer, he printed hundreds of copies.
|
Sau khi anh ấy thiết kế tờ rơi, anh ấy đã in hàng trăm bản. |
| Phủ định |
Even though she didn't receive a flyer, she still attended the event.
|
Mặc dù cô ấy không nhận được tờ rơi nào, cô ấy vẫn tham dự sự kiện. |
| Nghi vấn |
If you see a flyer, will you please take one?
|
Nếu bạn thấy một tờ rơi, bạn có vui lòng lấy một tờ không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This flyer is mine.
|
Tờ rơi này là của tôi. |
| Phủ định |
That flyer isn't yours.
|
Tờ rơi đó không phải của bạn. |
| Nghi vấn |
Is this flyer for them?
|
Tờ rơi này có phải cho họ không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had distributed the flyers before the event started.
|
Cô ấy đã phát tờ rơi trước khi sự kiện bắt đầu. |
| Phủ định |
They hadn't seen the flyer until I showed it to them.
|
Họ đã không nhìn thấy tờ rơi cho đến khi tôi cho họ xem. |
| Nghi vấn |
Had he designed the flyer himself before submitting it?
|
Anh ấy đã tự thiết kế tờ rơi trước khi nộp nó phải không? |