leaflet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaflet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tờ giấy in, thường được gấp lại, cung cấp thông tin về một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A printed sheet of paper, usually folded, that gives information about something.
Ví dụ Thực tế với 'Leaflet'
-
"I picked up a leaflet on the new art exhibition."
"Tôi nhặt được một tờ rơi về cuộc triển lãm nghệ thuật mới."
-
"The company distributed leaflets to promote their new product."
"Công ty phát tờ rơi để quảng bá sản phẩm mới của họ."
-
"You can find leaflets about local attractions at the tourist information center."
"Bạn có thể tìm thấy tờ rơi về các điểm du lịch địa phương tại trung tâm thông tin du lịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leaflet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: leaflet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leaflet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Leaflet thường được dùng để quảng cáo sản phẩm, dịch vụ, sự kiện hoặc cung cấp thông tin về một tổ chức, địa điểm. Khác với brochure có nhiều trang và thiết kế phức tạp hơn, leaflet thường đơn giản và tập trung vào thông tin chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ được sử dụng khi leaflet cung cấp thông tin chi tiết về một chủ đề cụ thể. ‘About’ được dùng khi leaflet cung cấp thông tin tổng quan về một chủ đề hoặc sản phẩm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaflet'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this leaflet about the new museum is so informative!
|
Ồ, tờ rơi về viện bảo tàng mới này thật nhiều thông tin! |
| Phủ định |
Well, I didn't expect to find such a detailed leaflet at the information desk.
|
Chà, tôi đã không mong đợi tìm thấy một tờ rơi chi tiết như vậy tại bàn thông tin. |
| Nghi vấn |
Hey, is this leaflet for the upcoming concert?
|
Này, tờ rơi này có phải cho buổi hòa nhạc sắp tới không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I found a leaflet about the new museum.
|
Tôi tìm thấy một tờ rơi về bảo tàng mới. |
| Phủ định |
She didn't take any leaflets from the information booth.
|
Cô ấy đã không lấy bất kỳ tờ rơi nào từ gian thông tin. |
| Nghi vấn |
Are these leaflets advertising the concert?
|
Những tờ rơi này có quảng cáo buổi hòa nhạc không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The volunteer handed out a leaflet about the upcoming charity event.
|
Người tình nguyện phát một tờ rơi về sự kiện từ thiện sắp tới. |
| Phủ định |
She didn't take a leaflet because she already knew about the promotion.
|
Cô ấy không lấy tờ rơi vì cô ấy đã biết về chương trình khuyến mãi. |
| Nghi vấn |
Did you see the leaflet advertising the new restaurant?
|
Bạn có thấy tờ rơi quảng cáo nhà hàng mới không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The marketing team distributed leaflets: detailed brochures outlining the new product features.
|
Đội ngũ marketing đã phát tờ rơi: những tờ quảng cáo chi tiết phác thảo các tính năng mới của sản phẩm. |
| Phủ định |
They didn't need to print leaflets: they opted for a digital marketing campaign instead.
|
Họ không cần in tờ rơi: thay vào đó, họ đã chọn một chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số. |
| Nghi vấn |
Did you pick up a leaflet: the one describing the conference schedule?
|
Bạn có lấy một tờ rơi không: tờ mô tả lịch trình hội nghị ấy? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the marketing team had distributed the leaflets effectively, the product would be more well-known now.
|
Nếu đội ngũ marketing đã phân phát tờ rơi hiệu quả, sản phẩm đã được biết đến rộng rãi hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If they hadn't designed such a confusing leaflet, customers would have understood the promotion better.
|
Nếu họ không thiết kế một tờ rơi khó hiểu như vậy, khách hàng đã hiểu chương trình khuyến mãi tốt hơn. |
| Nghi vấn |
If we had included a discount coupon in the leaflet, would more people be visiting the store today?
|
Nếu chúng ta đã bao gồm một phiếu giảm giá trong tờ rơi, liệu có nhiều người đến thăm cửa hàng hơn hôm nay không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company distributed the leaflet widely.
|
Công ty đã phát tờ rơi rộng rãi. |
| Phủ định |
Not only did they ignore the leaflet, but they also threw it away.
|
Không những họ phớt lờ tờ rơi, mà họ còn vứt nó đi. |
| Nghi vấn |
Should you require more information, a leaflet is available at the reception desk.
|
Nếu bạn cần thêm thông tin, một tờ rơi có sẵn ở quầy lễ tân. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the event starts, she will have been handing out leaflets for three hours.
|
Vào thời điểm sự kiện bắt đầu, cô ấy sẽ đã phát tờ rơi được ba tiếng. |
| Phủ định |
They won't have been distributing the leaflets effectively before the deadline.
|
Họ sẽ không phân phát tờ rơi một cách hiệu quả trước thời hạn. |
| Nghi vấn |
Will you have been designing the leaflet for the new product all morning?
|
Bạn sẽ đã thiết kế tờ rơi cho sản phẩm mới cả buổi sáng sao? |