pamphlet
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pamphlet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cuốn sách nhỏ hoặc tờ rơi chứa thông tin hoặc các lập luận về một chủ đề duy nhất.
Definition (English Meaning)
a small book or leaflet containing information or arguments about a single subject.
Ví dụ Thực tế với 'Pamphlet'
-
"The charity distributes pamphlets to raise awareness about the disease."
"Tổ chức từ thiện phân phát tờ rơi để nâng cao nhận thức về căn bệnh."
-
"The tourist office provides free pamphlets about local attractions."
"Văn phòng du lịch cung cấp tờ rơi miễn phí về các điểm tham quan địa phương."
-
"He wrote a pamphlet criticizing the government's policies."
"Anh ấy đã viết một cuốn sách nhỏ chỉ trích các chính sách của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pamphlet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pamphlet
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pamphlet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pamphlet thường được sử dụng để cung cấp thông tin ngắn gọn, dễ tiếp cận về một vấn đề cụ thể. Nó có thể được sử dụng để quảng cáo sản phẩm, truyền bá thông điệp chính trị, hoặc cung cấp hướng dẫn. Khác với 'book' (sách) là một ấn phẩm dài hơn, chi tiết hơn, và 'leaflet/flyer' (tờ rơi) thường chỉ có một trang hoặc một vài trang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'on' khi pamphlet tập trung vào chủ đề đó: a pamphlet on climate change. Sử dụng 'about' khi pamphlet đề cập đến chủ đề đó: a pamphlet about the new law.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pamphlet'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this pamphlet on local hiking trails is incredibly detailed!
|
Ồ, cuốn брошюра về các con đường mòn đi bộ đường dài địa phương này chi tiết đến khó tin! |
| Phủ định |
Hey, I didn't know they had a pamphlet about the new museum exhibit.
|
Này, tôi đã không biết họ có một cuốn брошюра về cuộc triển lãm bảo tàng mới. |
| Nghi vấn |
Gosh, did you see the pamphlet advertising the upcoming music festival?
|
Trời ơi, bạn có thấy cuốn брошюра quảng cáo lễ hội âm nhạc sắp tới không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library provides helpful resources: pamphlets on local history, maps of the area, and guides to community events.
|
Thư viện cung cấp các nguồn tài liệu hữu ích: tờ rơi về lịch sử địa phương, bản đồ khu vực và hướng dẫn các sự kiện cộng đồng. |
| Phủ định |
The presentation was disappointing: no handouts, no pamphlets, no visual aids.
|
Bài thuyết trình thật đáng thất vọng: không có tài liệu phát tay, không có tờ rơi, không có công cụ hỗ trợ trực quan. |
| Nghi vấn |
Is this the information you need: the address, the phone number, and the pamphlet about the services?
|
Đây có phải là thông tin bạn cần không: địa chỉ, số điện thoại và tờ rơi về các dịch vụ? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you hand out a pamphlet, people will know about the event.
|
Nếu bạn phát tờ rơi, mọi người sẽ biết về sự kiện. |
| Phủ định |
If you don't read the pamphlet, you won't understand the details.
|
Nếu bạn không đọc tờ rơi, bạn sẽ không hiểu các chi tiết. |
| Nghi vấn |
Will you learn about the cause if you read the pamphlet?
|
Bạn sẽ tìm hiểu về mục đích nếu bạn đọc tờ rơi chứ? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had distributed the pamphlet more widely, the protest wouldn't be so small now.
|
Nếu họ đã phân phát tờ rơi rộng rãi hơn, cuộc biểu tình bây giờ sẽ không nhỏ như vậy. |
| Phủ định |
If I were a better marketer, I wouldn't have needed to rely on that pamphlet's success to save the campaign.
|
Nếu tôi là một nhà tiếp thị giỏi hơn, tôi đã không cần phải dựa vào thành công của tờ rơi đó để cứu chiến dịch. |
| Nghi vấn |
If she had read the pamphlet carefully, would she understand the environmental consequences by now?
|
Nếu cô ấy đã đọc kỹ tờ rơi, liệu cô ấy có hiểu những hậu quả về môi trường vào lúc này không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library provides a pamphlet detailing its services.
|
Thư viện cung cấp một tờ rơi chi tiết về các dịch vụ của mình. |
| Phủ định |
Not only did the company distribute the pamphlet widely, but also they advertised on television.
|
Không chỉ công ty phân phát tờ rơi rộng rãi, mà họ còn quảng cáo trên truyền hình. |
| Nghi vấn |
Should you require more information, a pamphlet is available at the front desk.
|
Nếu bạn cần thêm thông tin, có một tờ rơi ở bàn lễ tân. |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, the marketing team will have been distributing the pamphlet for three weeks.
|
Vào thời điểm hội nghị bắt đầu, đội marketing sẽ đã phát tờ rơi được ba tuần. |
| Phủ định |
They won't have been reading that pamphlet, given their complaints about the new policies.
|
Họ sẽ không đọc tờ rơi đó, xét đến những phàn nàn của họ về các chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Will the volunteers have been handing out the pamphlets all morning when the rain starts?
|
Liệu các tình nguyện viên có đang phát tờ rơi cả buổi sáng khi trời bắt đầu mưa không? |