(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ handbill
B1

handbill

noun

Nghĩa tiếng Việt

tờ rơi tờ bướm tờ quảng cáo nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Handbill'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tờ quảng cáo hoặc thông báo nhỏ được in và phát cho mọi người ở nơi công cộng.

Definition (English Meaning)

A small printed advertisement or notice handed out to people in a public place.

Ví dụ Thực tế với 'Handbill'

  • "Volunteers were handing out handbills advertising the concert."

    "Các tình nguyện viên đang phát tờ rơi quảng cáo cho buổi hòa nhạc."

  • "The company distributed handbills to promote their new product."

    "Công ty đã phát tờ rơi để quảng bá sản phẩm mới của họ."

  • "I picked up a handbill advertising a local restaurant."

    "Tôi nhặt được một tờ rơi quảng cáo một nhà hàng địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Handbill'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: handbill
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Advertising

Ghi chú Cách dùng 'Handbill'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Handbill thường được dùng để quảng bá sự kiện, sản phẩm hoặc dịch vụ. So với 'flyer', 'handbill' có thể nhỏ hơn và tập trung vào thông tin ngắn gọn, dễ đọc. 'Leaflet' có thể bao gồm nhiều thông tin hơn và thường được gấp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Handbill'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Someone handed me a handbill advertising the new restaurant.
Ai đó đã đưa cho tôi một tờ rơi quảng cáo nhà hàng mới.
Phủ định
Nobody wanted that handbill because the event was cancelled.
Không ai muốn tờ rơi đó vì sự kiện đã bị hủy bỏ.
Nghi vấn
Did anyone see the handbill that they dropped?
Có ai thấy tờ rơi mà họ đánh rơi không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marketing team has distributed handbills throughout the city.
Đội ngũ tiếp thị đã phát tờ rơi khắp thành phố.
Phủ định
She has not received a handbill advertising the new restaurant.
Cô ấy đã không nhận được tờ rơi quảng cáo nhà hàng mới.
Nghi vấn
Have they designed the handbill for the upcoming event?
Họ đã thiết kế tờ rơi cho sự kiện sắp tới chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)