focus puller
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Focus puller'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành viên của đoàn làm phim chịu trách nhiệm duy trì độ sắc nét của hình ảnh trên ống kính máy quay khi máy quay và/hoặc đối tượng di chuyển.
Definition (English Meaning)
A member of a film crew responsible for maintaining the sharp focus of the image on the camera lens as the camera and/or subject moves.
Ví dụ Thực tế với 'Focus puller'
-
"The focus puller had to be very precise to keep the actor's face in focus as he ran towards the camera."
"Người chỉnh nét phải cực kỳ chính xác để giữ cho khuôn mặt của diễn viên luôn sắc nét khi anh ta chạy về phía máy quay."
-
"A good focus puller can make or break a shot."
"Một người chỉnh nét giỏi có thể tạo nên hoặc phá hỏng một cảnh quay."
-
"The focus puller carefully marked the actor's positions to ensure accurate focusing."
"Người chỉnh nét cẩn thận đánh dấu vị trí của diễn viên để đảm bảo lấy nét chính xác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Focus puller'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: focus puller
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Focus puller'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Focus puller, còn được gọi là first assistant camera (1st AC), đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hình ảnh luôn sắc nét trong quá trình quay phim. Công việc này đòi hỏi kỹ năng quan sát tốt, khả năng ước lượng khoảng cách chính xác và phối hợp nhịp nhàng với người quay phim và diễn viên. Độ khó của công việc này tăng lên đáng kể trong các cảnh quay phức tạp với chuyển động máy quay và đối tượng liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Focus puller'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.