(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ folk
B1

folk

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người dân dân gian thuộc về dân gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Folk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người dân nói chung; quần chúng; nhân dân.

Definition (English Meaning)

People in general

Ví dụ Thực tế với 'Folk'

  • "The local folk are very friendly."

    "Người dân địa phương rất thân thiện."

  • "Old folk tales are full of wisdom."

    "Những câu chuyện cổ tích dân gian chứa đựng đầy sự khôn ngoan."

  • "She enjoys folk dancing."

    "Cô ấy thích khiêu vũ dân gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Folk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: folk
  • Adjective: folk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Folk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ một nhóm người có chung nguồn gốc, văn hóa hoặc địa điểm. Khác với 'people' mang nghĩa chung chung hơn về con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

among by

among: được dùng để chỉ một hành động, suy nghĩ được chia sẻ bởi nhiều người trong một cộng đồng, một nhóm người. by: (ít phổ biến hơn) được dùng để diễn tả một điều gì đó được tạo ra, thực hiện bởi người dân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Folk'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although folk music is not as popular as pop music, it still has a dedicated following.
Mặc dù nhạc dân gian không phổ biến bằng nhạc pop, nó vẫn có một lượng người hâm mộ trung thành.
Phủ định
Even though the folk were struggling financially, they never lost their sense of community.
Mặc dù những người dân thường đang gặp khó khăn về tài chính, họ không bao giờ đánh mất ý thức cộng đồng của mình.
Nghi vấn
Since folk art is often passed down through generations, is it considered a valuable cultural asset?
Vì nghệ thuật dân gian thường được truyền lại qua nhiều thế hệ, nó có được coi là một tài sản văn hóa có giá trị không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are simple folk who enjoy the quiet life.
Họ là những người dân quê giản dị, thích cuộc sống yên bình.
Phủ định
Not all folk believe the same stories; some have different beliefs.
Không phải tất cả mọi người đều tin vào những câu chuyện giống nhau; một số người có những niềm tin khác.
Nghi vấn
Do these folk songs belong to them, or are they public domain?
Những bài hát dân ca này thuộc về họ, hay chúng là tài sản công cộng?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the folk music festival had been advertised better, more people would have attended.
Nếu lễ hội âm nhạc dân gian được quảng bá tốt hơn, nhiều người đã tham dự.
Phủ định
If they had not considered the local folk customs, their project would not have been successful.
Nếu họ không xem xét các phong tục dân gian địa phương, dự án của họ đã không thành công.
Nghi vấn
Would the folk have been happier if the government had listened to their concerns?
Liệu người dân có hạnh phúc hơn nếu chính phủ lắng nghe những lo ngại của họ?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Folk songs are often sung at festivals.
Những bài hát dân gian thường được hát tại các lễ hội.
Phủ định
The folk art wasn't appreciated by the critics.
Nghệ thuật dân gian không được các nhà phê bình đánh giá cao.
Nghi vấn
Will the folk traditions be preserved for future generations?
Liệu những truyền thống dân gian có được bảo tồn cho các thế hệ tương lai không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The folk traditions will continue to inspire artists in the future.
Các truyền thống dân gian sẽ tiếp tục truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ trong tương lai.
Phủ định
Those folk songs are not going to be forgotten; they will live on.
Những bài hát dân gian đó sẽ không bị lãng quên; chúng sẽ sống mãi.
Nghi vấn
Will the local folk celebrate the festival next year?
Liệu người dân địa phương có tổ chức lễ hội vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)