(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ general
B1

general

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tổng quát chung tướng nói chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'General'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến tất cả hoặc hầu hết mọi người, địa điểm hoặc sự vật; chung chung, tổng quát.

Definition (English Meaning)

Affecting or relating to all or most people, places, or things.

Ví dụ Thực tế với 'General'

  • "The general opinion is that the government is doing a good job."

    "Ý kiến chung là chính phủ đang làm tốt công việc của mình."

  • "The general manager made the decision."

    "Tổng giám đốc đã đưa ra quyết định."

  • "In general, people are happy to help."

    "Nói chung, mọi người sẵn lòng giúp đỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'General'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: general
  • Adjective: general
  • Adverb: generally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

common(phổ biến, thông thường)
universal(chung, phổ quát) overall(tổng thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'General'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'general' thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó không cụ thể hoặc chi tiết, mà bao quát một phạm vi rộng lớn hơn. Nó thường được dùng để phân biệt với những thứ cụ thể, chi tiết hoặc cá nhân. Ví dụ: 'general knowledge' (kiến thức tổng quát) khác với 'specialized knowledge' (kiến thức chuyên môn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in general of general general to

'- In general: có nghĩa là 'nói chung', 'thường thì'.
- Of general: thường đi kèm với các danh từ như 'interest', 'concern' để chỉ sự quan tâm hoặc lo ngại chung của nhiều người.
- general to: ít phổ biến, thường dùng để chỉ một đặc điểm chung cho một nhóm đối tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'General'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Generally speaking, people enjoy having general knowledge about various subjects.
Nói chung, mọi người thích có kiến thức tổng quát về nhiều môn học khác nhau.
Phủ định
I don't mind generally discussing general topics, but I avoid getting into specifics.
Tôi không ngại thảo luận chung chung về các chủ đề tổng quát, nhưng tôi tránh đi vào chi tiết.
Nghi vấn
Is using 'general' in its most general sense generally accepted in academic writing?
Việc sử dụng 'general' theo nghĩa chung nhất của nó có được chấp nhận rộng rãi trong văn bản học thuật không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Generally, I enjoy going to the beach.
Nói chung, tôi thích đi biển.
Phủ định
Well, general statements are not always accurate.
Chà, những tuyên bố chung chung không phải lúc nào cũng chính xác.
Nghi vấn
Oh, is the general consensus that the movie was good?
Ồ, có phải ý kiến chung là bộ phim hay không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general feeling is that the project will succeed.
Cảm giác chung là dự án sẽ thành công.
Phủ định
The information provided was not general enough to be useful.
Thông tin được cung cấp không đủ chung để hữu ích.
Nghi vấn
Is there a general consensus on how to proceed?
Có sự đồng thuận chung về cách tiến hành không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The military general will be holding a press conference tomorrow morning.
Vị tướng quân đội sẽ tổ chức một cuộc họp báo vào sáng mai.
Phủ định
I won't be generalizing about all politicians; some are truly dedicated.
Tôi sẽ không khái quát hóa về tất cả các chính trị gia; một số người thực sự tận tâm.
Nghi vấn
Will the company be generally applying this new policy to all employees?
Công ty có áp dụng chính sách mới này một cách tổng quát cho tất cả nhân viên không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the general election arrives, the candidates will have been generally campaigning for almost two years.
Đến thời điểm cuộc tổng tuyển cử diễn ra, các ứng cử viên sẽ thường xuyên vận động tranh cử trong gần hai năm.
Phủ định
By the end of the year, the company won't have been generally offering that service for very long.
Vào cuối năm, công ty sẽ không còn cung cấp dịch vụ đó một cách phổ biến trong một thời gian dài.
Nghi vấn
Will the government have been generally supporting renewable energy initiatives by the time the climate conference starts?
Liệu chính phủ có hỗ trợ rộng rãi các sáng kiến năng lượng tái tạo vào thời điểm hội nghị về khí hậu bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)