folk music
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Folk music'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhạc dân gian, là âm nhạc truyền thống, đặc trưng của một quốc gia, vùng miền cụ thể hoặc âm nhạc mang phong cách tương tự.
Definition (English Meaning)
Traditional music that is typical of a particular country or area, or music that is in a similar style
Ví dụ Thực tế với 'Folk music'
-
"Folk music often tells stories about everyday life."
"Nhạc dân gian thường kể những câu chuyện về cuộc sống hàng ngày."
-
"Many folk music festivals are held every year."
"Nhiều lễ hội nhạc dân gian được tổ chức hàng năm."
-
"He is a talented folk musician."
"Anh ấy là một nhạc sĩ dân gian tài năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Folk music'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: folk music
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Folk music'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nhạc dân gian thường được truyền miệng qua nhiều thế hệ và phản ánh văn hóa, phong tục tập quán của một cộng đồng. Nó thường sử dụng các nhạc cụ truyền thống và có giai điệu đơn giản, dễ hát. Khác với 'classical music' (nhạc cổ điển) vốn đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao và thường được biểu diễn trong các buổi hòa nhạc trang trọng, nhạc dân gian gần gũi hơn với đời sống thường nhật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: 'the folk music of Ireland' (nhạc dân gian của Ireland). in: 'She is interested in folk music' (Cô ấy thích nhạc dân gian).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Folk music'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to listen to folk music at the festival.
|
Cô ấy sẽ nghe nhạc dân gian tại lễ hội. |
| Phủ định |
They are not going to play folk music at the concert.
|
Họ sẽ không chơi nhạc dân gian tại buổi hòa nhạc. |
| Nghi vấn |
Are you going to learn about folk music history?
|
Bạn có định học về lịch sử nhạc dân gian không? |