(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ official accounts
B2

official accounts

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

tài khoản chính thức trang chính thức hồ sơ chính thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Official accounts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các trang hoặc hồ sơ công khai trên các nền tảng truyền thông xã hội được chính thức công nhận và quản lý bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân.

Definition (English Meaning)

Public profiles or pages on social media platforms that are officially recognized and managed by organizations, businesses, or individuals.

Ví dụ Thực tế với 'Official accounts'

  • "Follow our official accounts on social media for the latest news and updates."

    "Hãy theo dõi các tài khoản chính thức của chúng tôi trên mạng xã hội để cập nhật những tin tức mới nhất."

  • "The government has several official accounts on Twitter."

    "Chính phủ có một vài tài khoản chính thức trên Twitter."

  • "Please report any fake or unofficial accounts impersonating our brand."

    "Vui lòng báo cáo bất kỳ tài khoản giả mạo hoặc không chính thức nào mạo danh thương hiệu của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Official accounts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unofficial accounts(tài khoản không chính thức)
fan accounts(tài khoản người hâm mộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Mạng xã hội Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Official accounts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ các tài khoản được xác minh và đại diện cho một tổ chức hoặc cá nhân cụ thể. Nó khác với các tài khoản cá nhân thông thường ở tính chính thức và mức độ tin cậy cao hơn. Đôi khi nó còn được gọi là 'verified accounts' (tài khoản đã xác minh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

* 'of': Sử dụng để chỉ tài khoản chính thức của một tổ chức, ví dụ: 'the official accounts of the company'.
* 'for': Sử dụng để chỉ mục đích hoặc đối tượng mà tài khoản chính thức hướng đến, ví dụ: 'official accounts for customer service'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Official accounts'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many organizations use official accounts: these accounts help them communicate important information to the public.
Nhiều tổ chức sử dụng các tài khoản chính thức: những tài khoản này giúp họ truyền đạt thông tin quan trọng đến công chúng.
Phủ định
Not all social media users understand the purpose of official accounts: some may mistake them for personal profiles.
Không phải tất cả người dùng mạng xã hội đều hiểu mục đích của tài khoản chính thức: một số có thể nhầm lẫn chúng với hồ sơ cá nhân.
Nghi vấn
Are you following the company's official accounts: doing so ensures you receive the latest updates?
Bạn có đang theo dõi các tài khoản chính thức của công ty không: làm như vậy đảm bảo bạn nhận được những cập nhật mới nhất?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company has official accounts, it posts regular updates.
Nếu một công ty có các tài khoản chính thức, nó đăng tải các cập nhật thường xuyên.
Phủ định
When a user doesn't follow official accounts, they don't receive important announcements.
Khi người dùng không theo dõi các tài khoản chính thức, họ không nhận được các thông báo quan trọng.
Nghi vấn
If a user reports official accounts, do the platforms investigate it?
Nếu người dùng báo cáo các tài khoản chính thức, nền tảng có điều tra không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been monitoring the official accounts for suspicious activity before the data breach was discovered.
Công ty đã theo dõi các tài khoản chính thức để tìm hoạt động đáng ngờ trước khi phát hiện ra vụ rò rỉ dữ liệu.
Phủ định
They hadn't been using the official accounts for marketing purposes before the new manager arrived.
Họ đã không sử dụng các tài khoản chính thức cho mục đích tiếp thị trước khi người quản lý mới đến.
Nghi vấn
Had the team been properly securing the official accounts before the incident?
Có phải nhóm đã bảo mật đúng cách các tài khoản chính thức trước sự cố không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)