(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ food dye
B1

food dye

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phẩm màu thực phẩm chất tạo màu thực phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food dye'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bất kỳ chất nào được thêm vào thực phẩm để thay đổi màu sắc của nó.

Definition (English Meaning)

Any substance that is added to food to change its color.

Ví dụ Thực tế với 'Food dye'

  • "Many processed foods contain artificial food dye to enhance their appearance."

    "Nhiều loại thực phẩm chế biến sẵn chứa phẩm màu thực phẩm nhân tạo để tăng tính hấp dẫn về mặt hình thức."

  • "The company uses natural food dyes in its organic products."

    "Công ty sử dụng phẩm màu thực phẩm tự nhiên trong các sản phẩm hữu cơ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Food dye'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: food dye
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghiệp thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Food dye'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Food dye dùng để chỉ các chất tạo màu, có thể là tự nhiên hoặc tổng hợp, được sử dụng trong sản xuất thực phẩm. Không nên nhầm lẫn với 'food coloring' mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các phương pháp tự nhiên như dùng nước ép củ dền để tạo màu đỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’: được dùng để chỉ sự hiện diện của chất tạo màu trong thực phẩm. Ví dụ: 'This candy contains artificial food dye.' ‘For’: được dùng để chỉ mục đích sử dụng của chất tạo màu. Ví dụ: 'Food dye is used for making cakes more appealing.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Food dye'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)