(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ food science
B2

food science

noun

Nghĩa tiếng Việt

khoa học thực phẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoa học thực phẩm là ngành khoa học nghiên cứu về sản xuất, chế biến, bảo quản và tiêu thụ thực phẩm.

Definition (English Meaning)

The scientific study of food production, processing, preservation, and consumption.

Ví dụ Thực tế với 'Food science'

  • "Food science plays a crucial role in ensuring the safety and quality of the food we eat."

    "Khoa học thực phẩm đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng của thực phẩm chúng ta ăn."

  • "She has a degree in food science and works as a product developer."

    "Cô ấy có bằng về khoa học thực phẩm và làm việc với tư cách là nhà phát triển sản phẩm."

  • "Research in food science has led to advancements in food preservation techniques."

    "Nghiên cứu trong khoa học thực phẩm đã dẫn đến những tiến bộ trong kỹ thuật bảo quản thực phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Food science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: food science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học thực phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Food science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Food science là một lĩnh vực đa ngành, kết hợp kiến thức từ hóa học, sinh học, vật lý và kỹ thuật để hiểu và cải thiện các khía cạnh khác nhau của chuỗi cung ứng thực phẩm. Nó khác với dinh dưỡng học (nutrition) ở chỗ tập trung vào các khía cạnh kỹ thuật và khoa học của thực phẩm, trong khi dinh dưỡng học tập trung vào tác động của thực phẩm đối với sức khỏe con người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in food science' thường được dùng để chỉ một chuyên ngành hoặc lĩnh vực nghiên cứu cụ thể trong khoa học thực phẩm. Ví dụ: 'specializing in food science'. 'of food science' thường dùng để nói về các khía cạnh hoặc ứng dụng của khoa học thực phẩm. Ví dụ: 'the principles of food science'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Food science'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will study food science at university next year.
Cô ấy sẽ học ngành khoa học thực phẩm tại trường đại học vào năm tới.
Phủ định
They are not going to ignore the importance of food science in the future.
Họ sẽ không bỏ qua tầm quan trọng của khoa học thực phẩm trong tương lai.
Nghi vấn
Will he become a leading researcher in food science?
Liệu anh ấy có trở thành một nhà nghiên cứu hàng đầu trong ngành khoa học thực phẩm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)