food technology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food technology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ứng dụng của khoa học và công nghệ vào quá trình chế biến, bảo quản, lưu trữ, phân phối và chuẩn bị thực phẩm.
Definition (English Meaning)
The application of science and technology to the processing, preservation, storage, distribution, and preparation of food.
Ví dụ Thực tế với 'Food technology'
-
"Food technology plays a crucial role in ensuring food safety and extending shelf life."
"Công nghệ thực phẩm đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn thực phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng."
-
"The government is investing heavily in food technology to address food security challenges."
"Chính phủ đang đầu tư mạnh vào công nghệ thực phẩm để giải quyết các thách thức về an ninh lương thực."
-
"Advances in food technology have led to the development of more nutritious and sustainable food products."
"Những tiến bộ trong công nghệ thực phẩm đã dẫn đến sự phát triển của các sản phẩm thực phẩm bổ dưỡng và bền vững hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food technology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food technology
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food technology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm một loạt các kỹ thuật, bao gồm cả các phương pháp truyền thống như lên men và sấy khô, cũng như các công nghệ tiên tiến như chiếu xạ và kỹ thuật di truyền. Nó tập trung vào việc cải thiện chất lượng, an toàn, dinh dưỡng và tính bền vững của nguồn cung cấp thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đề cập đến việc ứng dụng công nghệ thực phẩm trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'advancements in food technology'). Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích của công nghệ thực phẩm (ví dụ: 'food technology for improving food safety').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food technology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.