food processing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Food processing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình biến đổi các nguyên liệu thô, bằng các phương tiện vật lý hoặc hóa học, thành thực phẩm, hoặc biến đổi thực phẩm thành các dạng khác.
Definition (English Meaning)
The transformation of raw ingredients, by physical or chemical means, into food, or of food into other forms.
Ví dụ Thực tế với 'Food processing'
-
"Food processing plays a crucial role in ensuring food security and availability."
"Chế biến thực phẩm đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và khả năng tiếp cận thực phẩm."
-
"Modern food processing techniques have greatly extended the shelf life of many products."
"Các kỹ thuật chế biến thực phẩm hiện đại đã kéo dài đáng kể thời hạn sử dụng của nhiều sản phẩm."
-
"The food processing industry is constantly evolving to meet consumer demands."
"Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm liên tục phát triển để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Food processing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: food processing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Food processing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau, từ các phương pháp truyền thống như lên men và ngâm muối đến các quy trình công nghiệp hiện đại. Nó liên quan đến việc cải thiện tính an toàn, kéo dài thời hạn sử dụng, hoặc thay đổi hương vị và kết cấu của thực phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Food processing *in* the factory' chỉ địa điểm của quá trình. 'Food processing *for* preservation' chỉ mục đích của quá trình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Food processing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.