(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foolhardiness
C1

foolhardiness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự liều lĩnh dại dột sự táo bạo mù quáng sự khinh suất quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foolhardiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự liều lĩnh dại dột; sự thiếu thận trọng; sự táo bạo quá mức.

Definition (English Meaning)

Reckless boldness; a lack of caution; temerity.

Ví dụ Thực tế với 'Foolhardiness'

  • "His foolhardiness nearly cost him his life."

    "Sự liều lĩnh dại dột của anh ta suýt chút nữa đã cướp đi mạng sống của anh ta."

  • "It would be foolhardiness to sail in such weather."

    "Sẽ là một hành động liều lĩnh dại dột nếu ra khơi trong thời tiết như vậy."

  • "His foolhardiness knows no bounds."

    "Sự liều lĩnh dại dột của anh ta không có giới hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foolhardiness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Foolhardiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Foolhardiness biểu thị một mức độ liều lĩnh cao, thường đi kèm với sự ngu ngốc hoặc thiếu suy nghĩ. Nó khác với sự dũng cảm (courage) vì nó thiếu tính toán và cân nhắc rủi ro. Trong khi sự dũng cảm có thể liên quan đến việc đối mặt với nguy hiểm một cách có ý thức vì một mục tiêu cao cả, foolhardiness thường là hành động dại dột không cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường đi với giới từ 'in' để chỉ một hành động cụ thể thể hiện sự liều lĩnh dại dột: 'He showed foolhardiness in his decision to climb the mountain alone.' (Anh ta đã thể hiện sự liều lĩnh dại dột trong quyết định leo núi một mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foolhardiness'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His foolhardiness in climbing the mountain alone was a great concern to his family.
Sự liều lĩnh của anh ấy khi leo núi một mình là một mối lo lớn cho gia đình.
Phủ định
There's no denying the foolhardiness of their decision to invest all their savings in such a risky venture.
Không thể phủ nhận sự liều lĩnh trong quyết định đầu tư tất cả tiền tiết kiệm của họ vào một dự án mạo hiểm như vậy.
Nghi vấn
Is ignoring the weather warnings considered foolhardiness when planning a sailing trip?
Có phải việc bỏ qua các cảnh báo thời tiết được coi là sự liều lĩnh khi lên kế hoạch cho một chuyến đi thuyền buồm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)