(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foolishly
B2

foolishly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách dại dột ngu ngốc thiếu suy nghĩ khờ dại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foolishly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ngốc nghếch; ngu ngốc hoặc thiếu khôn ngoan.

Definition (English Meaning)

In a foolish way; stupidly or unwisely.

Ví dụ Thực tế với 'Foolishly'

  • "He acted foolishly by investing all his money in that risky venture."

    "Anh ta đã hành động dại dột khi đầu tư tất cả tiền vào liên doanh đầy rủi ro đó."

  • "She foolishly believed everything he told her."

    "Cô ấy dại dột tin mọi điều anh ta nói."

  • "They foolishly risked their lives trying to cross the river."

    "Họ dại dột liều mạng để cố gắng vượt sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foolishly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: foolishly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

folly(sự dại dột)
fool(kẻ ngốc)
foolish(ngu ngốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Foolishly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'foolishly' diễn tả hành động được thực hiện một cách thiếu suy nghĩ, thiếu cân nhắc, hoặc thể hiện sự dại dột. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu khôn ngoan hoặc ngu ngốc trong cách hành xử. So sánh với 'stupidly' (ngu ngốc), 'unwisely' (thiếu khôn ngoan) và 'senselessly' (vô nghĩa). 'Foolishly' thường mang sắc thái nhẹ hơn 'stupidly' và tập trung vào sự thiếu cân nhắc hơn là sự thiếu thông minh bẩm sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foolishly'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Acting foolishly led to his downfall.
Hành động một cách ngốc nghếch đã dẫn đến sự sụp đổ của anh ta.
Phủ định
She avoided behaving foolishly by thinking things through.
Cô ấy tránh cư xử một cách dại dột bằng cách suy nghĩ thấu đáo mọi việc.
Nghi vấn
Is speaking foolishly a habit you're trying to break?
Nói năng ngốc nghếch có phải là một thói quen bạn đang cố gắng từ bỏ không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acted foolishly by investing all his money in that venture.
Anh ta đã hành động ngốc nghếch khi đầu tư tất cả tiền vào dự án đó.
Phủ định
Didn't she speak foolishly when she criticized her boss publicly?
Chẳng phải cô ấy đã nói một cách dại dột khi chỉ trích sếp của mình trước mặt mọi người sao?
Nghi vấn
Did they foolishly ignore the warning signs?
Có phải họ đã dại dột bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo?
(Vị trí vocab_tab4_inline)