wisely
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wisely'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khôn ngoan; với sự đánh giá hoặc thận trọng tốt.
Ví dụ Thực tế với 'Wisely'
-
"She invested her money wisely."
"Cô ấy đã đầu tư tiền của mình một cách khôn ngoan."
-
"He acted wisely in the situation."
"Anh ấy đã hành động khôn ngoan trong tình huống đó."
-
"They used their resources wisely."
"Họ đã sử dụng tài nguyên của mình một cách khôn ngoan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wisely'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: wisely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wisely'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wisely' thường được dùng để chỉ hành động được thực hiện sau khi cân nhắc kỹ lưỡng và có sự hiểu biết sâu sắc. Nó nhấn mạnh đến kết quả tích cực hoặc tránh được những hậu quả tiêu cực nhờ vào sự khôn ngoan đó. So với 'cleverly' (một cách thông minh, khéo léo), 'wisely' mang ý nghĩa sâu sắc và bền vững hơn, trong khi 'cleverly' có thể chỉ sự nhanh trí tạm thời. 'Intelligently' gần nghĩa với 'wisely' nhưng thường chỉ đơn thuần là dựa trên trí thông minh, không nhất thiết bao hàm sự thận trọng và kinh nghiệm như 'wisely'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wisely'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She invested her money wisely and secured her future.
|
Cô ấy đã đầu tư tiền một cách khôn ngoan và đảm bảo tương lai của mình. |
| Phủ định |
He didn't act wisely in that situation and made a mistake.
|
Anh ấy đã không hành động một cách khôn ngoan trong tình huống đó và mắc sai lầm. |
| Nghi vấn |
Did they plan their trip wisely, considering all the potential problems?
|
Họ đã lên kế hoạch cho chuyến đi một cách khôn ngoan chưa, có xem xét tất cả các vấn đề tiềm ẩn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had invested her money wisely.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã đầu tư tiền của mình một cách khôn ngoan. |
| Phủ định |
He said that he had not acted wisely in that situation.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không hành động một cách khôn ngoan trong tình huống đó. |
| Nghi vấn |
She asked if he had planned the trip wisely.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy đã lên kế hoạch cho chuyến đi một cách khôn ngoan chưa. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She invests her money wisely.
|
Cô ấy đầu tư tiền của mình một cách khôn ngoan. |
| Phủ định |
He does not spend his time wisely.
|
Anh ấy không sử dụng thời gian của mình một cách khôn ngoan. |
| Nghi vấn |
Does he act wisely in difficult situations?
|
Anh ấy có hành động khôn ngoan trong những tình huống khó khăn không? |