sensibly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensibly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hợp lý; với phán đoán tốt; có lý trí.
Definition (English Meaning)
In a sensible manner; with good judgment; reasonably.
Ví dụ Thực tế với 'Sensibly'
-
"She sensibly decided to take a taxi home."
"Cô ấy đã quyết định một cách hợp lý là đi taxi về nhà."
-
"He acted sensibly in a difficult situation."
"Anh ấy đã hành động một cách hợp lý trong một tình huống khó khăn."
-
"Sensibly, they invested in long-term assets."
"Một cách khôn ngoan, họ đã đầu tư vào các tài sản dài hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensibly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sensibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensibly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sensibly thường được dùng để mô tả hành động được thực hiện một cách khôn ngoan, thực tế và có cân nhắc kỹ lưỡng. Nó nhấn mạnh đến khả năng đưa ra quyết định đúng đắn dựa trên sự hiểu biết và suy nghĩ chín chắn. So với 'wisely', 'sensibly' có xu hướng tập trung vào tính thực tế và khả năng ứng dụng hơn là trí tuệ uyên bác. 'Intelligently' thiên về khả năng tư duy và giải quyết vấn đề, trong khi 'sensibly' nhấn mạnh đến hành động phù hợp với hoàn cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensibly'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She acted sensibly in a difficult situation.
|
Cô ấy đã hành động một cách khôn ngoan trong một tình huống khó khăn. |
| Phủ định |
He didn't react sensibly to the criticism.
|
Anh ấy đã không phản ứng một cách khôn ngoan trước những lời chỉ trích. |
| Nghi vấn |
Did they invest their money sensibly?
|
Họ đã đầu tư tiền của họ một cách khôn ngoan phải không? |