stupidly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stupidly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách ngu ngốc; dại dột; thiếu thông minh hoặc sự khôn ngoan.
Definition (English Meaning)
In a stupid manner; foolishly; without intelligence or good sense.
Ví dụ Thực tế với 'Stupidly'
-
"He stupidly agreed to lend them all his money."
"Anh ta đã ngu ngốc đồng ý cho họ vay hết tiền của mình."
-
"I stupidly left my wallet at home."
"Tôi đã ngớ ngẩn để quên ví ở nhà."
-
"She acted stupidly and got into trouble."
"Cô ấy hành động dại dột và gặp rắc rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stupidly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: stupidly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stupidly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stupidly chỉ cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ, thiếu cẩn trọng hoặc thiếu thông minh dẫn đến hành động đó. So sánh với 'foolishly', 'idiotically', 'unwisely': 'Foolishly' có thể ám chỉ sự ngốc nghếch nhẹ nhàng hơn hoặc hành động bốc đồng. 'Idiotically' mang tính xúc phạm mạnh hơn, nhấn mạnh sự cực kỳ ngốc nghếch. 'Unwisely' tập trung vào sự thiếu khôn ngoan, có thể không nhất thiết bao hàm sự ngu ngốc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stupidly'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he understood the risks, he wouldn't have invested so stupidly.
|
Nếu anh ấy hiểu những rủi ro, anh ấy đã không đầu tư một cách ngu ngốc như vậy. |
| Phủ định |
If she hadn't acted so stupidly, she wouldn't be in this mess.
|
Nếu cô ấy không hành động một cách ngu ngốc như vậy, cô ấy đã không ở trong mớ hỗn độn này. |
| Nghi vấn |
Would you have trusted him if he had acted so stupidly?
|
Bạn có tin tưởng anh ta nếu anh ta đã hành động một cách ngu ngốc như vậy không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to act stupidly if he doesn't listen to the instructions.
|
Anh ấy sẽ hành động một cách ngốc nghếch nếu anh ấy không nghe theo hướng dẫn. |
| Phủ định |
They are not going to invest stupidly; they've done their research.
|
Họ sẽ không đầu tư một cách ngốc nghếch; họ đã nghiên cứu kỹ lưỡng. |
| Nghi vấn |
Is she going to trust him stupidly, even after all he's done?
|
Cô ấy sẽ tin anh ta một cách ngốc nghếch, ngay cả sau tất cả những gì anh ta đã làm sao? |