football hooliganism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Football hooliganism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi bạo lực và phá hoại của những người ủng hộ các đội bóng đá.
Definition (English Meaning)
Violent and destructive behaviour by supporters of football teams.
Ví dụ Thực tế với 'Football hooliganism'
-
"The authorities are trying to combat football hooliganism."
"Chính quyền đang cố gắng chống lại nạn hooligan bóng đá."
-
"Football hooliganism has been a problem in many countries."
"Hooligan bóng đá đã là một vấn đề ở nhiều quốc gia."
-
"The club was fined for the behaviour of its fans, which was considered football hooliganism."
"Câu lạc bộ đã bị phạt vì hành vi của người hâm mộ, được coi là hooligan bóng đá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Football hooliganism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: football hooliganism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Football hooliganism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả các hành vi gây rối trật tự công cộng, đánh nhau, phá hoại tài sản, và các hành vi phạm pháp khác liên quan đến bóng đá. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ một vấn nạn xã hội cần được ngăn chặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ địa điểm hoặc bối cảnh: 'football hooliganism in Europe'. Sử dụng 'of' để chỉ bản chất: 'a problem of football hooliganism'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Football hooliganism'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Football hooliganism is considered a serious crime in many countries.
|
Hành vi côn đồ bóng đá được xem là một tội ác nghiêm trọng ở nhiều quốc gia. |
| Phủ định |
Football hooliganism is not tolerated at most stadiums.
|
Hành vi côn đồ bóng đá không được dung thứ ở hầu hết các sân vận động. |
| Nghi vấn |
Is football hooliganism being addressed effectively by law enforcement?
|
Hành vi côn đồ bóng đá có đang được lực lượng thực thi pháp luật giải quyết hiệu quả không? |