football violence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Football violence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi bạo lực và gây rối liên quan đến các trận đấu bóng đá, đặc biệt là giữa những người ủng hộ đối địch.
Definition (English Meaning)
Violent and disorderly behaviour associated with football matches, especially involving rival supporters.
Ví dụ Thực tế với 'Football violence'
-
"Football violence is a serious problem that needs to be addressed."
"Bạo lực bóng đá là một vấn đề nghiêm trọng cần được giải quyết."
-
"The police are trying to crack down on football violence."
"Cảnh sát đang cố gắng trấn áp bạo lực bóng đá."
-
"Several people were injured in football violence after the match."
"Một số người bị thương trong vụ bạo lực bóng đá sau trận đấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Football violence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: football violence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Football violence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những hành động bạo lực có tổ chức hoặc bột phát xảy ra trước, trong hoặc sau các trận đấu bóng đá. Nó bao gồm các hành vi như đánh nhau, ném đồ vật, phá hoại tài sản và các hình thức gây rối khác. Mức độ nghiêm trọng có thể từ xô xát nhỏ đến bạo loạn quy mô lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **against:** được sử dụng để chỉ hành vi bạo lực chống lại một nhóm hoặc cá nhân cụ thể (ví dụ: football violence against referees). * **in:** được sử dụng để chỉ địa điểm xảy ra bạo lực (ví dụ: football violence in stadiums). * **over:** chỉ nguyên nhân của bạo lực (ví dụ: football violence over disputed goals).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Football violence'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because football violence has increased, the police presence at matches has also increased.
|
Bởi vì bạo lực bóng đá đã gia tăng, sự hiện diện của cảnh sát tại các trận đấu cũng tăng lên. |
| Phủ định |
Although the government has implemented stricter measures, football violence hasn't completely disappeared.
|
Mặc dù chính phủ đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt hơn, bạo lực bóng đá vẫn chưa hoàn toàn biến mất. |
| Nghi vấn |
If we don't address the root causes, will football violence continue to plague the sport?
|
Nếu chúng ta không giải quyết các nguyên nhân gốc rễ, liệu bạo lực bóng đá có tiếp tục ám ảnh môn thể thao này không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If fans engage in football violence, the police intervene.
|
Nếu người hâm mộ tham gia vào bạo lực bóng đá, cảnh sát sẽ can thiệp. |
| Phủ định |
When there is football violence, the game doesn't continue.
|
Khi có bạo lực bóng đá, trận đấu không tiếp tục. |
| Nghi vấn |
If there's football violence, does the club get fined?
|
Nếu có bạo lực bóng đá, câu lạc bộ có bị phạt không? |