(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aggression
B2

aggression

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hung hăng tính hung hăng hành vi hung hăng sự xâm lược (trong quân sự, chính trị)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aggression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi hoặc cảm xúc giận dữ, hung hăng hoặc bạo lực.

Definition (English Meaning)

angry or violent behaviour or feelings

Ví dụ Thực tế với 'Aggression'

  • "His sudden outburst of aggression shocked everyone."

    "Sự bùng nổ hung hăng đột ngột của anh ấy khiến mọi người sốc."

  • "The rise in gang violence is a clear sign of increasing aggression in the city."

    "Sự gia tăng bạo lực băng đảng là một dấu hiệu rõ ràng của sự hung hăng gia tăng trong thành phố."

  • "Therapy can help children manage their aggression."

    "Liệu pháp có thể giúp trẻ em kiểm soát sự hung hăng của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aggression'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peace(hòa bình)
calmness(sự bình tĩnh)
kindness(sự tử tế)

Từ liên quan (Related Words)

anger(sự tức giận)
violence(bạo lực) conflict(xung đột)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Aggression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aggression thường được dùng để chỉ hành vi có ý định gây tổn hại về thể chất hoặc tinh thần cho người khác. Nó có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, từ lời nói gây hấn (verbal aggression) đến hành động bạo lực (physical aggression). Phân biệt với 'assertiveness' (sự quyết đoán), là việc bảo vệ quyền lợi của bản thân một cách tôn trọng, không xâm phạm người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards against

'Aggression towards' chỉ sự hung hăng hướng đến một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'His aggression towards his younger brother was unacceptable.' ('Sự hung hăng của anh ta đối với em trai là không thể chấp nhận được'). 'Aggression against' thường dùng khi nói về sự xâm phạm, tấn công. Ví dụ: 'Military aggression against a sovereign nation is a violation of international law.' ('Sự xâm lược quân sự chống lại một quốc gia có chủ quyền là vi phạm luật pháp quốc tế').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aggression'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)