(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hooligan
B2

hooligan

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

côn đồ kẻ lưu manh phần tử quá khích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hooligan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kẻ gây rối trẻ tuổi, bạo lực, thường là thành viên của một băng nhóm.

Definition (English Meaning)

A violent young troublemaker, typically one of a gang.

Ví dụ Thực tế với 'Hooligan'

  • "The football match was marred by the actions of a few hooligans."

    "Trận bóng đá đã bị làm hỏng bởi hành động của một vài kẻ côn đồ."

  • "Police are trying to identify the hooligans who damaged the shop windows."

    "Cảnh sát đang cố gắng xác định những kẻ côn đồ đã phá hoại cửa sổ cửa hàng."

  • "Hooliganism is a serious problem at many football games."

    "Hành vi côn đồ là một vấn đề nghiêm trọng tại nhiều trận bóng đá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hooligan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hooligan
  • Adjective: hooliganistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Hooligan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hooligan' thường được dùng để chỉ những người gây rối trật tự công cộng, đặc biệt là trong các sự kiện thể thao. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự thiếu văn minh, hung hăng và phá hoại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hooligan'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding hooliganistic behavior is crucial for maintaining peace in the stadium.
Tránh hành vi côn đồ là rất quan trọng để duy trì hòa bình trong sân vận động.
Phủ định
He doesn't appreciate tolerating hooliganism at football matches.
Anh ấy không đánh giá cao việc dung thứ cho hành vi côn đồ tại các trận bóng đá.
Nghi vấn
Is reporting hooliganism the responsibility of every citizen?
Báo cáo hành vi côn đồ có phải là trách nhiệm của mọi công dân không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soccer stadium was vandalized by hooliganistic fans after the match.
Sân vận động bóng đá đã bị phá hoại bởi những người hâm mộ có hành vi côn đồ sau trận đấu.
Phủ định
The peace of the neighborhood will not be disturbed by hooligans.
Sự yên bình của khu phố sẽ không bị làm phiền bởi những kẻ côn đồ.
Nghi vấn
Were the shops damaged by the hooligans during the riot?
Các cửa hàng có bị hư hại bởi những kẻ côn đồ trong cuộc bạo loạn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hooligans caused a riot after the football match yesterday.
Những tên côn đồ đã gây ra một cuộc bạo loạn sau trận bóng đá ngày hôm qua.
Phủ định
He didn't behave like a hooligan at the party.
Anh ấy đã không cư xử như một tên côn đồ tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Did the police arrest any hooligans after the concert?
Cảnh sát có bắt giữ bất kỳ tên côn đồ nào sau buổi hòa nhạc không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police have arrested many hooligans at the football match.
Cảnh sát đã bắt giữ nhiều côn đồ tại trận bóng đá.
Phủ định
He hasn't behaved like a hooligan at any sporting event.
Anh ấy chưa từng cư xử như một côn đồ tại bất kỳ sự kiện thể thao nào.
Nghi vấn
Has the crowd become hooliganistic after the controversial decision?
Đám đông đã trở nên côn đồ sau quyết định gây tranh cãi chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)