chant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tụng kinh, xướng âm, hát theo điệu, thường là một phần của nghi lễ tôn giáo hoặc thực hành.
Definition (English Meaning)
A rhythmic speaking or singing of words or sounds, often as part of a religious practice or ceremony.
Ví dụ Thực tế với 'Chant'
-
"The monks performed a solemn chant."
"Các nhà sư thực hiện một bài tụng trang nghiêm."
-
"The political activists started to chant."
"Các nhà hoạt động chính trị bắt đầu hô vang."
-
"A Buddhist monk was chanting."
"Một nhà sư Phật giáo đang tụng kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chant
- Verb: chant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chant thường mang tính chất lặp đi lặp lại và có nhịp điệu, thường được sử dụng để tạo ra trạng thái thiền định hoặc tập trung. Nó khác với 'song' ở chỗ nhấn mạnh vào nhịp điệu và sự lặp lại hơn là giai điệu phức tạp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
chant of: thường được sử dụng để chỉ nội dung của bài tụng hoặc câu xướng. Ví dụ: 'a chant of peace' (một bài tụng hòa bình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chant'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To chant the mantra is believed to bring peace.
|
Người ta tin rằng việc tụng kinh mang lại sự bình an. |
| Phủ định |
It's important not to chant during moments of silence.
|
Điều quan trọng là không tụng kinh trong những khoảnh khắc im lặng. |
| Nghi vấn |
Why do they want to chant the same song every day?
|
Tại sao họ lại muốn hát đi hát lại một bài hát mỗi ngày? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the crowd feels the energy, they chant louder.
|
Nếu đám đông cảm thấy có năng lượng, họ hô vang to hơn. |
| Phủ định |
When the team loses, the supporters don't chant.
|
Khi đội thua, những người ủng hộ không hô vang. |
| Nghi vấn |
If the music starts, do the monks chant?
|
Nếu nhạc bắt đầu, các nhà sư có hô vang không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the sun sets, the monks will have chanted the ancient verses.
|
Trước khi mặt trời lặn, các nhà sư sẽ đã tụng xong những câu kinh cổ. |
| Phủ định |
By next week, the protesters won't have chanted all the slogans.
|
Đến tuần tới, những người biểu tình sẽ chưa hô hết tất cả các khẩu hiệu. |
| Nghi vấn |
Will they have chanted their support for the cause by the end of the rally?
|
Liệu họ có hô vang sự ủng hộ của mình cho sự nghiệp đến cuối cuộc biểu tình không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The monks are chanting during the ceremony.
|
Các nhà sư đang tụng kinh trong buổi lễ. |
| Phủ định |
She isn't chanting along with the choir.
|
Cô ấy không hát theo dàn hợp xướng. |
| Nghi vấn |
Are they chanting the same prayer every day?
|
Họ có đang tụng cùng một lời cầu nguyện mỗi ngày không? |