outlaw
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlaw'
Giải nghĩa Tiếng Việt
người ngoài vòng pháp luật, kẻ sống ngoài vòng pháp luật; tội phạm đang lẩn trốn
Definition (English Meaning)
a person who has broken the law and is hiding or running away to avoid capture
Ví dụ Thực tế với 'Outlaw'
-
"The police are hunting for the outlaw who robbed the bank."
"Cảnh sát đang truy lùng tên tội phạm đã cướp ngân hàng."
-
"He became an outlaw after escaping from prison."
"Anh ta trở thành kẻ ngoài vòng pháp luật sau khi trốn khỏi nhà tù."
-
"Many countries have outlawed discrimination based on race."
"Nhiều quốc gia đã cấm phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outlaw'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outlaw'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ những người trốn tránh pháp luật vì đã phạm tội, thường là những tội nghiêm trọng. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự vi phạm luật pháp và trốn tránh trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlaw'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.