(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ outlaw
B2

outlaw

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ ngoài vòng pháp luật người sống ngoài vòng pháp luật bị cấm bất hợp pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outlaw'

Giải nghĩa Tiếng Việt

người ngoài vòng pháp luật, kẻ sống ngoài vòng pháp luật; tội phạm đang lẩn trốn

Definition (English Meaning)

a person who has broken the law and is hiding or running away to avoid capture

Ví dụ Thực tế với 'Outlaw'

  • "The police are hunting for the outlaw who robbed the bank."

    "Cảnh sát đang truy lùng tên tội phạm đã cướp ngân hàng."

  • "He became an outlaw after escaping from prison."

    "Anh ta trở thành kẻ ngoài vòng pháp luật sau khi trốn khỏi nhà tù."

  • "Many countries have outlawed discrimination based on race."

    "Nhiều quốc gia đã cấm phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Outlaw'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp và Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Outlaw'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ những người trốn tránh pháp luật vì đã phạm tội, thường là những tội nghiêm trọng. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ, ám chỉ sự vi phạm luật pháp và trốn tránh trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Outlaw'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)