(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forced migration
C1

forced migration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

di cư cưỡng bức di dời cưỡng bức tản cư bắt buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forced migration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự di chuyển cưỡng bức của một người hoặc một nhóm người khỏi nhà hoặc khu vực của họ.

Definition (English Meaning)

The coerced movement of a person or people away from their home or region.

Ví dụ Thực tế với 'Forced migration'

  • "The forced migration of Rohingya people from Myanmar has created a humanitarian crisis."

    "Sự di cư cưỡng bức của người Rohingya từ Myanmar đã tạo ra một cuộc khủng hoảng nhân đạo."

  • "Climate change is expected to lead to increased forced migration in vulnerable regions."

    "Biến đổi khí hậu dự kiến sẽ dẫn đến gia tăng di cư cưỡng bức ở các khu vực dễ bị tổn thương."

  • "The UN is working to address the needs of those affected by forced migration."

    "Liên Hợp Quốc đang nỗ lực giải quyết nhu cầu của những người bị ảnh hưởng bởi di cư cưỡng bức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forced migration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forced migration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

voluntary migration(di cư tự nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Di cư Xã hội học Khoa học Chính trị Luật pháp Quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Forced migration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'forced migration' bao hàm sự di chuyển không tự nguyện, thường do các yếu tố như xung đột vũ trang, bạo lực, vi phạm nhân quyền, thiên tai, hoặc các dự án phát triển quy mô lớn gây ra. Nó khác với 'voluntary migration' (di cư tự nguyện) ở chỗ người di cư không có quyền lựa chọn ở lại. Cần phân biệt với 'displacement' (sự di dời), một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả di chuyển bên trong biên giới quốc gia ('internal displacement') và di chuyển xuyên biên giới ('external displacement'). Forced migration tập trung vào nguyên nhân cưỡng bức của sự di chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to

‘Forced migration of’: chỉ rõ đối tượng bị di cư cưỡng bức. Ví dụ: 'The forced migration of Syrian refugees.'
‘Forced migration due to’: chỉ rõ nguyên nhân gây ra di cư cưỡng bức. Ví dụ: 'Forced migration due to climate change.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forced migration'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the war continues, forced migration will increase significantly.
Nếu chiến tranh tiếp diễn, di cư cưỡng bức sẽ tăng lên đáng kể.
Phủ định
If the government doesn't provide humanitarian aid, forced migration won't decrease.
Nếu chính phủ không cung cấp viện trợ nhân đạo, di cư cưỡng bức sẽ không giảm.
Nghi vấn
Will forced migration become a global crisis if climate change worsens?
Liệu di cư cưỡng bức có trở thành một cuộc khủng hoảng toàn cầu nếu biến đổi khí hậu trở nên tồi tệ hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)