(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forefather
B2

forefather

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tổ tiên ông cha tiền nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forefather'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người mà từ đó một người là hậu duệ; tổ tiên.

Definition (English Meaning)

A person from whom one is descended; an ancestor.

Ví dụ Thực tế với 'Forefather'

  • "Our forefathers fought for the freedoms we enjoy today."

    "Tổ tiên của chúng ta đã chiến đấu cho những quyền tự do mà chúng ta được hưởng ngày nay."

  • "The founding fathers are considered the forefathers of the United States."

    "Những người cha lập quốc được coi là tổ tiên của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ."

  • "We must honor the sacrifices of our forefathers."

    "Chúng ta phải tôn vinh những hy sinh của tổ tiên chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forefather'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Lịch sử Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Forefather'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'forefather' thường được sử dụng để chỉ tổ tiên nam, đặc biệt là những người có vai trò quan trọng trong lịch sử, văn hóa hoặc gia đình. Nó mang tính trang trọng hơn so với 'ancestor' thông thường. 'Ancestor' là một thuật ngữ chung hơn, có thể đề cập đến cả tổ tiên nam và nữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

‘Of’ thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ dòng dõi, ví dụ: 'a forefather of the nation'. ‘From’ có thể được sử dụng để chỉ sự thừa hưởng hoặc ảnh hưởng từ tổ tiên, ví dụ: 'wisdom inherited from our forefathers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forefather'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)