(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreground
B2

foreground

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền cảnh làm nổi bật nhấn mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreground'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần của một khung cảnh hoặc bức tranh gần người quan sát nhất; tiền cảnh.

Definition (English Meaning)

The part of a view or picture that is nearest to the observer.

Ví dụ Thực tế với 'Foreground'

  • "The mountains were in the background, with a forest in the foreground."

    "Những ngọn núi ở phía sau, với một khu rừng ở phía trước."

  • "The artist placed the model in the foreground of the painting."

    "Họa sĩ đặt người mẫu ở tiền cảnh của bức tranh."

  • "The government is trying to foreground the issue of poverty."

    "Chính phủ đang cố gắng làm nổi bật vấn đề nghèo đói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreground'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: foreground
  • Verb: foreground
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

highlight(làm nổi bật)
emphasize(nhấn mạnh)
feature(đặc trưng)

Trái nghĩa (Antonyms)

background(hậu cảnh, làm mờ)
downplay(giảm nhẹ) obscure(che khuất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiếp ảnh Thiết kế đồ họa Ngôn ngữ học Khoa học máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Foreground'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ khu vực nằm trước hậu cảnh (background). Trong nhiếp ảnh, tiền cảnh thường được sử dụng để tạo chiều sâu và thu hút sự chú ý của người xem. Trong thiết kế đồ họa, tiền cảnh có thể chứa các yếu tố quan trọng nhất của thiết kế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in the foreground', chỉ vị trí của một đối tượng nằm ở tiền cảnh. Ví dụ: 'The flowers are in the foreground of the picture'. Khi dùng 'foreground of', chỉ phần tiền cảnh của một cái gì đó. Ví dụ: 'The foreground of the painting is very detailed.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreground'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist, who always foregrounds the human experience in his work, is highly respected.
Người nghệ sĩ, người luôn làm nổi bật trải nghiệm của con người trong tác phẩm của mình, rất được kính trọng.
Phủ định
The director didn't foreground the environmental issues, which were actually the core of the story, in the initial scenes.
Đạo diễn đã không làm nổi bật các vấn đề môi trường, vốn thực tế là cốt lõi của câu chuyện, trong các cảnh đầu tiên.
Nghi vấn
Is there a reason why the problems, which the government foregrounds, are always economic ones?
Có lý do gì mà những vấn đề mà chính phủ đưa lên hàng đầu luôn là các vấn đề kinh tế không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the artist had not foregrounded the red flower, the painting would be less striking now.
Nếu họa sĩ đã không làm nổi bật bông hoa đỏ, bức tranh sẽ kém ấn tượng hơn bây giờ.
Phủ định
If the director hadn't foregrounded the social issues in his films, his work wouldn't have such a strong impact today.
Nếu đạo diễn không làm nổi bật các vấn đề xã hội trong phim của mình, tác phẩm của anh ấy sẽ không có tác động mạnh mẽ như vậy ngày nay.
Nghi vấn
If you had foregrounded your concerns earlier, would the project be less problematic now?
Nếu bạn đã nêu bật những lo ngại của mình sớm hơn, liệu dự án có ít vấn đề hơn bây giờ không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist foregrounds the suffering of the refugees in her painting.
Nghệ sĩ làm nổi bật sự đau khổ của những người tị nạn trong bức tranh của cô ấy.
Phủ định
Does the report not foreground the positive aspects of the project?
Báo cáo có không làm nổi bật các khía cạnh tích cực của dự án sao?
Nghi vấn
Will the new policy foreground environmental concerns?
Liệu chính sách mới có đặt mối quan tâm về môi trường lên hàng đầu không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist is foregrounding the red tones in his new painting.
Người họa sĩ đang làm nổi bật các tông màu đỏ trong bức tranh mới của mình.
Phủ định
The government is not foregrounding environmental issues in the current debate.
Chính phủ không làm nổi bật các vấn đề môi trường trong cuộc tranh luận hiện tại.
Nghi vấn
Is the director foregrounding the protagonist's internal struggles in this scene?
Có phải đạo diễn đang làm nổi bật những đấu tranh nội tâm của nhân vật chính trong cảnh này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)