foreigner
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreigner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người sinh ra hoặc đến từ một quốc gia khác với quốc gia mà họ đang sống.
Definition (English Meaning)
A person born in or coming from a country other than the one in which they live.
Ví dụ Thực tế với 'Foreigner'
-
"She felt like a foreigner in her own country after living abroad for so long."
"Cô ấy cảm thấy như một người nước ngoài ngay trên đất nước của mình sau khi sống ở nước ngoài quá lâu."
-
"Many foreigners visit this city every year."
"Nhiều người nước ngoài ghé thăm thành phố này mỗi năm."
-
"He is a foreigner living in Japan."
"Anh ấy là một người nước ngoài sống ở Nhật Bản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreigner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: foreigner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreigner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'foreigner' đôi khi mang sắc thái tiêu cực hoặc phân biệt đối xử, đặc biệt nếu sử dụng không cẩn thận. Cần phân biệt với 'expat' (người nước ngoài sống và làm việc ở một quốc gia khác, thường là tạm thời) và 'immigrant' (người nhập cư, người di cư đến một quốc gia khác để định cư). 'Foreigner' đơn giản chỉ là chỉ một người không phải là công dân bản địa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'foreigner' với giới từ 'to', thường chỉ sự đối xử hoặc thái độ đối với người nước ngoài (e.g., 'hostile to foreigners'). Sử dụng 'for' khi chỉ sự hấp dẫn hoặc phù hợp với người nước ngoài (e.g., 'a popular destination for foreigners').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreigner'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a foreigner, isn't he?
|
Anh ấy là người nước ngoài, phải không? |
| Phủ định |
She isn't a foreigner, is she?
|
Cô ấy không phải là người nước ngoài, phải không? |
| Nghi vấn |
Foreigners are welcome here, aren't they?
|
Người nước ngoài được chào đón ở đây, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to treat the foreigner with respect.
|
Họ sẽ đối xử với người nước ngoài một cách tôn trọng. |
| Phủ định |
She is not going to be a foreigner in this city forever.
|
Cô ấy sẽ không phải là người nước ngoài ở thành phố này mãi mãi. |
| Nghi vấn |
Are you going to help the foreigner find his way?
|
Bạn có định giúp người nước ngoài tìm đường không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a foreigner.
|
Anh ấy là một người nước ngoài. |
| Phủ định |
She is not a foreigner.
|
Cô ấy không phải là người nước ngoài. |
| Nghi vấn |
Are they foreigners?
|
Họ có phải là người nước ngoài không? |