alien
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alien'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người nước ngoài; đặc biệt: người nước ngoài cư trú.
Definition (English Meaning)
A foreigner; especially: a resident alien.
Ví dụ Thực tế với 'Alien'
-
"He is an alien residing in this country."
"Anh ấy là một người nước ngoài đang cư trú tại đất nước này."
-
"Many illegal aliens are deported every year."
"Nhiều người nước ngoài bất hợp pháp bị trục xuất mỗi năm."
-
"Scientists are searching for alien life."
"Các nhà khoa học đang tìm kiếm sự sống ngoài hành tinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Alien'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Alien'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh pháp lý, 'alien' thường đề cập đến người không phải là công dân của một quốc gia. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc trung lập tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cần phân biệt với 'foreigner', một từ trung lập hơn và có nghĩa rộng hơn chỉ người đến từ một quốc gia khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Alien to': xa lạ với cái gì đó (ví dụ: concept, feeling). 'Alien from': đến từ một nơi khác (trong ngữ cảnh người nước ngoài hoặc hành tinh khác).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Alien'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.