(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alien
B1

alien

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người nước ngoài sinh vật ngoài hành tinh ngoại lai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alien'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người nước ngoài; đặc biệt: người nước ngoài cư trú.

Definition (English Meaning)

A foreigner; especially: a resident alien.

Ví dụ Thực tế với 'Alien'

  • "He is an alien residing in this country."

    "Anh ấy là một người nước ngoài đang cư trú tại đất nước này."

  • "Many illegal aliens are deported every year."

    "Nhiều người nước ngoài bất hợp pháp bị trục xuất mỗi năm."

  • "Scientists are searching for alien life."

    "Các nhà khoa học đang tìm kiếm sự sống ngoài hành tinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alien'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Alien'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh pháp lý, 'alien' thường đề cập đến người không phải là công dân của một quốc gia. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc trung lập tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cần phân biệt với 'foreigner', một từ trung lập hơn và có nghĩa rộng hơn chỉ người đến từ một quốc gia khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'Alien to': xa lạ với cái gì đó (ví dụ: concept, feeling). 'Alien from': đến từ một nơi khác (trong ngữ cảnh người nước ngoài hoặc hành tinh khác).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alien'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)