(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forensic pathology
C1

forensic pathology

noun

Nghĩa tiếng Việt

bệnh học pháp y giải phẫu bệnh pháp y
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forensic pathology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhánh của bệnh học liên quan đến việc xác định nguyên nhân cái chết bằng cách khám nghiệm tử thi. Còn được gọi là pháp y học.

Definition (English Meaning)

The branch of pathology concerned with determining the cause of death by examining a corpse. Also known as medical jurisprudence.

Ví dụ Thực tế với 'Forensic pathology'

  • "Forensic pathology played a crucial role in determining the cause of death in the murder case."

    "Pháp y bệnh học đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân cái chết trong vụ án giết người."

  • "The forensic pathology report detailed the extent of the injuries."

    "Báo cáo pháp y bệnh học mô tả chi tiết mức độ thương tích."

  • "She is a leading expert in forensic pathology."

    "Cô ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực pháp y bệnh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forensic pathology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: forensic pathology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học pháp y

Ghi chú Cách dùng 'Forensic pathology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến việc sử dụng kiến thức và kỹ năng y học để giải quyết các vấn đề pháp lý, đặc biệt là trong việc điều tra các trường hợp tử vong đáng ngờ hoặc bạo lực. Nó tập trung vào việc xác định nguyên nhân và phương thức chết, cũng như ước tính thời gian chết và thu thập bằng chứng có thể được sử dụng trong các thủ tục tố tụng tại tòa án. Forensic pathology là một lĩnh vực chuyên môn sâu, đòi hỏi kiến thức chuyên môn về giải phẫu, sinh lý học, bệnh học và luật pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* in (trong): Ví dụ, 'expert in forensic pathology' (chuyên gia trong lĩnh vực pháp y bệnh học).
* of (của): Ví dụ, 'a case of forensic pathology' (một trường hợp pháp y bệnh học).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forensic pathology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)