foreseeable circumstances
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreseeable circumstances'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các tình huống hoặc sự kiện mà một người lý trí có thể dự đoán hoặc lường trước được.
Definition (English Meaning)
Situations or events that a reasonable person could anticipate or predict.
Ví dụ Thực tế với 'Foreseeable circumstances'
-
"The company failed to take adequate precautions against foreseeable circumstances."
"Công ty đã không thực hiện các biện pháp phòng ngừa đầy đủ đối với những tình huống có thể lường trước được."
-
"The contract covers all foreseeable circumstances that might affect the project's completion."
"Hợp đồng bao gồm tất cả các tình huống có thể lường trước được có thể ảnh hưởng đến việc hoàn thành dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foreseeable circumstances'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: foreseeable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foreseeable circumstances'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và quản trị rủi ro để xác định trách nhiệm pháp lý. Nó ám chỉ những sự kiện có thể xảy ra một cách hợp lý và do đó cần được xem xét trong quá trình lập kế hoạch và ra quyết định. Sự khác biệt so với 'possible circumstances' nằm ở mức độ khả năng xảy ra; 'foreseeable' mang tính thực tế và có cơ sở hơn, trong khi 'possible' chỉ đơn thuần là có thể xảy ra về mặt lý thuyết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In foreseeable circumstances’ thường được sử dụng để đặt các sự kiện trong một bối cảnh cụ thể có thể dự đoán trước. ‘Under foreseeable circumstances’ cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh việc xem xét các điều kiện có thể dự đoán.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreseeable circumstances'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.