(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foreseeable circumstances
C1

foreseeable circumstances

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình huống có thể lường trước được sự kiện có thể dự đoán được hoàn cảnh có thể thấy trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foreseeable circumstances'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tình huống hoặc sự kiện mà một người lý trí có thể dự đoán hoặc lường trước được.

Definition (English Meaning)

Situations or events that a reasonable person could anticipate or predict.

Ví dụ Thực tế với 'Foreseeable circumstances'

  • "The company failed to take adequate precautions against foreseeable circumstances."

    "Công ty đã không thực hiện các biện pháp phòng ngừa đầy đủ đối với những tình huống có thể lường trước được."

  • "The contract covers all foreseeable circumstances that might affect the project's completion."

    "Hợp đồng bao gồm tất cả các tình huống có thể lường trước được có thể ảnh hưởng đến việc hoàn thành dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foreseeable circumstances'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: foreseeable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

predictable events(sự kiện có thể dự đoán được)
anticipated situations(tình huống dự kiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

unforeseen events(sự kiện không lường trước được)
unexpected contingencies(sự kiện bất ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Quản trị rủi ro Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Foreseeable circumstances'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và quản trị rủi ro để xác định trách nhiệm pháp lý. Nó ám chỉ những sự kiện có thể xảy ra một cách hợp lý và do đó cần được xem xét trong quá trình lập kế hoạch và ra quyết định. Sự khác biệt so với 'possible circumstances' nằm ở mức độ khả năng xảy ra; 'foreseeable' mang tính thực tế và có cơ sở hơn, trong khi 'possible' chỉ đơn thuần là có thể xảy ra về mặt lý thuyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in under

‘In foreseeable circumstances’ thường được sử dụng để đặt các sự kiện trong một bối cảnh cụ thể có thể dự đoán trước. ‘Under foreseeable circumstances’ cũng có nghĩa tương tự, nhấn mạnh việc xem xét các điều kiện có thể dự đoán.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foreseeable circumstances'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)