plantations
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plantations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đồn điền lớn, đặc biệt ở một quốc gia nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới, nơi các loại cây trồng như bông, thuốc lá, cà phê, mía đường hoặc cao su được trồng bởi lao động thường trú.
Definition (English Meaning)
A large farm or estate, especially in a tropical or subtropical country, where crops such as cotton, tobacco, coffee, sugar cane, or rubber are cultivated by resident labor.
Ví dụ Thực tế với 'Plantations'
-
"Many African Americans can trace their ancestry back to people who were enslaved on plantations in the American South."
"Nhiều người Mỹ gốc Phi có thể lần theo tổ tiên của họ về những người bị bắt làm nô lệ trên các đồn điền ở miền Nam Hoa Kỳ."
-
"The old plantations were once the economic backbone of the region."
"Các đồn điền cũ từng là xương sống kinh tế của khu vực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plantations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: plantation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plantations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'plantation' thường mang ý nghĩa lịch sử, liên quan đến các đồn điền sử dụng lao động nô lệ hoặc lao động cưỡng bức, đặc biệt ở miền Nam Hoa Kỳ và các thuộc địa khác. Nó cũng có thể đơn giản chỉ là một trang trại lớn chuyên trồng một loại cây cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on a plantation': chỉ vị trí, làm việc trên một đồn điền. 'in a plantation': chỉ vị trí bên trong một đồn điền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plantations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.