(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forgiven
B2

forgiven

Tính từ (dạng phân từ quá khứ)

Nghĩa tiếng Việt

được tha thứ được xá tội được bỏ qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forgiven'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được tha thứ hoặc bỏ qua cho một hành vi phạm tội hoặc sai lầm.

Definition (English Meaning)

Having been pardoned or excused for an offense or mistake.

Ví dụ Thực tế với 'Forgiven'

  • "He felt forgiven for his past mistakes."

    "Anh ấy cảm thấy được tha thứ cho những lỗi lầm trong quá khứ."

  • "All sins are forgiven."

    "Mọi tội lỗi đều được tha thứ."

  • "The debt was forgiven."

    "Khoản nợ đã được xóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forgiven'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: forgive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Đạo đức/Quan hệ cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Forgiven'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ "forgive", thường được sử dụng trong các cấu trúc bị động hoặc hoàn thành. Nó nhấn mạnh trạng thái đã được tha thứ, không còn gánh nặng của lỗi lầm. So sánh với "pardoned" (được xá tội, thường dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính trị) và "excused" (được miễn, thường dùng cho những lỗi nhỏ hoặc hành vi không cố ý). "Forgiven" mang sắc thái rộng hơn, áp dụng cho cả lỗi lầm đạo đức và những sai sót thông thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi sử dụng với "by", nó chỉ rõ ai là người tha thứ. Ví dụ: "He was forgiven by his father." (Anh ấy đã được cha tha thứ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forgiven'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They have forgiven him for his mistakes.
Họ đã tha thứ cho anh ấy vì những lỗi lầm của anh ấy.
Phủ định
She hasn't forgiven herself for what happened.
Cô ấy vẫn chưa tha thứ cho bản thân vì những gì đã xảy ra.
Nghi vấn
Have you forgiven them for their betrayal?
Bạn đã tha thứ cho họ vì sự phản bội của họ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)