pardoned
Động từ (dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pardoned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được ân xá, tha thứ một cách chính thức cho ai đó về một tội ác và cho phép họ được tự do.
Definition (English Meaning)
To have officially forgiven (someone) for a crime and allowed them to go free.
Ví dụ Thực tế với 'Pardoned'
-
"The president pardoned him for his involvement in the scandal."
"Tổng thống đã ân xá cho anh ta vì liên quan đến vụ bê bối."
-
"Many political prisoners were pardoned after the new government came to power."
"Nhiều tù nhân chính trị đã được ân xá sau khi chính phủ mới lên nắm quyền."
-
"He was pardoned by the governor."
"Anh ta đã được thống đốc ân xá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pardoned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pardon (past participle, past simple)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pardoned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pardoned' thường được sử dụng khi một người đã bị kết tội và bị trừng phạt, nhưng sau đó được miễn tội hoàn toàn bởi một người có thẩm quyền (ví dụ: tổng thống, thống đốc). Nó hàm ý sự khoan dung và phục hồi danh dự (ít nhất là một phần) cho người được tha. Khác với 'forgiven' mang nghĩa tha thứ chung chung hơn và không nhất thiết liên quan đến hành vi phạm tội hoặc có thẩm quyền phán xét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'for', nó chỉ ra điều gì hoặc hành động nào đã được tha thứ. Ví dụ: 'He was pardoned for his crimes.' (Anh ta đã được ân xá cho những tội ác của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pardoned'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.