(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partitioning
B2

partitioning

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phân vùng sự chia cắt sự phân chia
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partitioning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc trạng thái chia hoặc bị chia thành các phần.

Definition (English Meaning)

The action or state of dividing or being divided into parts.

Ví dụ Thực tế với 'Partitioning'

  • "The partitioning of the hard drive allowed for multiple operating systems to be installed."

    "Việc phân vùng ổ cứng cho phép cài đặt nhiều hệ điều hành."

  • "The partitioning of India and Pakistan was a complex and tragic event."

    "Việc phân chia Ấn Độ và Pakistan là một sự kiện phức tạp và bi thảm."

  • "Database partitioning can improve query performance."

    "Việc phân vùng cơ sở dữ liệu có thể cải thiện hiệu suất truy vấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partitioning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: partitioning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học Địa lý Luật

Ghi chú Cách dùng 'Partitioning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Partitioning” ám chỉ sự phân chia thành các phần riêng biệt, có thể dùng cho cả vật chất lẫn trừu tượng. Trong công nghệ thông tin, nó thường liên quan đến việc chia ổ đĩa cứng hoặc cơ sở dữ liệu. Trong toán học, nó liên quan đến việc chia một tập hợp thành các tập con. Trong địa lý, nó có thể liên quan đến việc phân chia lãnh thổ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of into

"Partitioning of" thường được dùng để chỉ sự phân chia của một tổng thể lớn hơn. Ví dụ: "partitioning of a hard drive". "Partitioning into" nhấn mạnh kết quả của sự phân chia, tức là các phần được tạo ra. Ví dụ: "partitioning into smaller groups".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partitioning'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)