developed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã phát triển, tiến bộ, hoàn thiện đến một mức độ nhất định.
Definition (English Meaning)
Advanced or elaborated to a specified degree.
Ví dụ Thực tế với 'Developed'
-
"This country is a developed nation."
"Quốc gia này là một quốc gia phát triển."
-
"The company has developed a new product line."
"Công ty đã phát triển một dòng sản phẩm mới."
-
"She has developed a strong interest in science."
"Cô ấy đã phát triển một niềm yêu thích lớn đối với khoa học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Developed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: develop
- Adjective: developed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Developed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả sự phát triển về kinh tế, xã hội, công nghệ, hoặc cá nhân. Thể hiện sự cải thiện hoặc nâng cao so với trạng thái ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
developed in (lĩnh vực): phát triển trong lĩnh vực nào đó. developed for (mục đích): được phát triển cho mục đích gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Developed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.