(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ developed
B1

developed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã phát triển tiến bộ hoàn thiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Developed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã phát triển, tiến bộ, hoàn thiện đến một mức độ nhất định.

Definition (English Meaning)

Advanced or elaborated to a specified degree.

Ví dụ Thực tế với 'Developed'

  • "This country is a developed nation."

    "Quốc gia này là một quốc gia phát triển."

  • "The company has developed a new product line."

    "Công ty đã phát triển một dòng sản phẩm mới."

  • "She has developed a strong interest in science."

    "Cô ấy đã phát triển một niềm yêu thích lớn đối với khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Developed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: develop
  • Adjective: developed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Developed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả sự phát triển về kinh tế, xã hội, công nghệ, hoặc cá nhân. Thể hiện sự cải thiện hoặc nâng cao so với trạng thái ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

developed in (lĩnh vực): phát triển trong lĩnh vực nào đó. developed for (mục đích): được phát triển cho mục đích gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Developed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)