(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formidable task
C1

formidable task

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

nhiệm vụ khó khăn thử thách lớn việc khó nhằn công việc khó khăn nhiệm vụ đầy thách thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formidable task'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây kinh sợ hoặc kính trọng vì kích thước, sức mạnh, cường độ hoặc khả năng ấn tượng.

Definition (English Meaning)

Inspiring fear or respect through being impressively large, powerful, intense, or capable.

Ví dụ Thực tế với 'Formidable task'

  • "Climbing Mount Everest is a formidable task."

    "Leo núi Everest là một nhiệm vụ vô cùng khó khăn."

  • "Building a new business from scratch is a formidable task."

    "Xây dựng một doanh nghiệp mới từ con số không là một nhiệm vụ đầy thách thức."

  • "Winning against such a strong opponent seemed a formidable task."

    "Chiến thắng trước một đối thủ mạnh như vậy dường như là một nhiệm vụ bất khả thi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formidable task'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

daunting(khó khăn, làm nản lòng)
intimidating(đáng sợ, hăm dọa)
challenging(thử thách)
difficult(khó khăn)

Trái nghĩa (Antonyms)

easy(dễ dàng)
simple(đơn giản)
effortless(dễ dàng, không tốn sức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Formidable task'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'formidable' mang ý nghĩa một cái gì đó rất khó khăn để vượt qua, đối phó, hoặc đánh bại. Nó thường dùng để mô tả những thử thách lớn, đối thủ đáng gờm, hoặc những nhiệm vụ đòi hỏi nhiều nỗ lực và kỹ năng. Sự khác biệt với các từ như 'difficult' hoặc 'challenging' là 'formidable' nhấn mạnh mức độ khó khăn cao hơn và tiềm năng gây ra sự lo lắng hoặc sợ hãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formidable task'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To complete this project on time is a formidable task.
Hoàn thành dự án này đúng thời hạn là một nhiệm vụ khó khăn.
Phủ định
It is not to be underestimated how formidable a task it is to learn a new language fluently.
Không nên đánh giá thấp việc học một ngôn ngữ mới trôi chảy là một nhiệm vụ khó khăn đến mức nào.
Nghi vấn
Why would anyone want to undertake such a formidable task without proper preparation?
Tại sao ai đó lại muốn thực hiện một nhiệm vụ khó khăn như vậy mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)