(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secretive
B2

secretive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

kín tiếng hay giấu giếm kín đáo thâm trầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secretive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có xu hướng che giấu cảm xúc, thông tin hoặc ý định.

Definition (English Meaning)

Inclined to conceal feelings, information, or intentions.

Ví dụ Thực tế với 'Secretive'

  • "He was very secretive about his past."

    "Anh ấy rất kín tiếng về quá khứ của mình."

  • "She's being very secretive about her new boyfriend."

    "Cô ấy rất kín tiếng về bạn trai mới của mình."

  • "The company was secretive about its financial problems."

    "Công ty đã rất kín tiếng về các vấn đề tài chính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secretive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: secretive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách và hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Secretive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'secretive' thường được dùng để mô tả người có thói quen giữ bí mật, không muốn chia sẻ thông tin với người khác. Nó mang sắc thái kín đáo, đôi khi gợi ý sự ngờ vực hoặc không tin tưởng. Khác với 'private' (riêng tư) chỉ đơn giản là không muốn công khai thông tin cá nhân, 'secretive' nhấn mạnh việc chủ động che giấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secretive'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a very secretive person.
Cô ấy là một người rất kín đáo.
Phủ định
He isn't secretive about his love for music.
Anh ấy không hề giấu giếm tình yêu âm nhạc của mình.
Nghi vấn
Why are they so secretive about their plans?
Tại sao họ lại quá kín tiếng về kế hoạch của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)