secretive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secretive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có xu hướng che giấu cảm xúc, thông tin hoặc ý định.
Definition (English Meaning)
Inclined to conceal feelings, information, or intentions.
Ví dụ Thực tế với 'Secretive'
-
"He was very secretive about his past."
"Anh ấy rất kín tiếng về quá khứ của mình."
-
"She's being very secretive about her new boyfriend."
"Cô ấy rất kín tiếng về bạn trai mới của mình."
-
"The company was secretive about its financial problems."
"Công ty đã rất kín tiếng về các vấn đề tài chính của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Secretive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: secretive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Secretive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'secretive' thường được dùng để mô tả người có thói quen giữ bí mật, không muốn chia sẻ thông tin với người khác. Nó mang sắc thái kín đáo, đôi khi gợi ý sự ngờ vực hoặc không tin tưởng. Khác với 'private' (riêng tư) chỉ đơn giản là không muốn công khai thông tin cá nhân, 'secretive' nhấn mạnh việc chủ động che giấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Secretive'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a very secretive person.
|
Cô ấy là một người rất kín đáo. |
| Phủ định |
He isn't secretive about his love for music.
|
Anh ấy không hề giấu giếm tình yêu âm nhạc của mình. |
| Nghi vấn |
Why are they so secretive about their plans?
|
Tại sao họ lại quá kín tiếng về kế hoạch của mình? |