vulnerable point
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vulnerable point'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điểm yếu hoặc khu vực dễ bị tấn công hoặc gây hại, cả về thể chất lẫn nghĩa bóng.
Definition (English Meaning)
A weakness or area susceptible to attack or harm, either physically or metaphorically.
Ví dụ Thực tế với 'Vulnerable point'
-
"The hacker identified a vulnerable point in the network's security."
"Tin tặc đã xác định một điểm yếu trong hệ thống an ninh mạng."
-
"His emotional vulnerability became a vulnerable point for his enemies to exploit."
"Sự dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc của anh ấy đã trở thành một điểm yếu để kẻ thù khai thác."
-
"The presentation had a vulnerable point: a lack of supporting data."
"Bài thuyết trình có một điểm yếu: thiếu dữ liệu hỗ trợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vulnerable point'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: vulnerable point
- Adjective: vulnerable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vulnerable point'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra một điểm yếu cụ thể mà có thể bị khai thác. Nó có thể đề cập đến một lỗ hổng trong hệ thống bảo mật, một điểm yếu trong một lập luận, hoặc một khía cạnh nhạy cảm của một người. Nó nhấn mạnh sự tồn tại một điểm yếu có thể bị tác động tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in*: 'The vulnerable point *in* the system' chỉ vị trí cụ thể của điểm yếu. *of*: 'the vulnerable point *of* his argument' chỉ thuộc tính hoặc khía cạnh của lập luận mà nó là điểm yếu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vulnerable point'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the company's vulnerable point was its outdated technology became clear during the audit.
|
Việc điểm yếu của công ty là công nghệ lạc hậu đã trở nên rõ ràng trong quá trình kiểm toán. |
| Phủ định |
Whether the competitor's vulnerable point will be exploited is not certain.
|
Việc liệu điểm yếu của đối thủ cạnh tranh có bị khai thác hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
What the army's most vulnerable point is, is heavily guarded.
|
Điểm yếu dễ bị tấn công nhất của quân đội là gì, được bảo vệ nghiêm ngặt. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His argument, a vulnerable point in the debate, was easily refuted.
|
Luận điểm của anh ta, một điểm yếu trong cuộc tranh luận, đã dễ dàng bị bác bỏ. |
| Phủ định |
We cannot ignore, no matter how hard we try, the vulnerable points in our security system.
|
Chúng ta không thể bỏ qua, dù cố gắng đến đâu, những điểm yếu trong hệ thống an ninh của mình. |
| Nghi vấn |
Considering all the factors, is this area, with its exposed coastline, vulnerable to flooding?
|
Xem xét tất cả các yếu tố, liệu khu vực này, với bờ biển lộ ra, có dễ bị ngập lụt không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The enemy is exploiting our vulnerable points right now.
|
Kẻ địch đang khai thác những điểm yếu của chúng ta ngay bây giờ. |
| Phủ định |
We are not leaving any vulnerable point exposed during this operation.
|
Chúng ta không để bất kỳ điểm yếu nào bị lộ trong chiến dịch này. |
| Nghi vấn |
Is the security team identifying vulnerable points in the system?
|
Đội bảo mật có đang xác định các điểm yếu trong hệ thống không? |