(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ forwards
B1

forwards

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

về phía trước tiến lên trở đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Forwards'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Về phía trước; theo hướng mà một người đang đối diện hoặc di chuyển.

Definition (English Meaning)

Towards the front; in the direction that one is facing or travelling.

Ví dụ Thực tế với 'Forwards'

  • "The car moved forwards."

    "Chiếc xe di chuyển về phía trước."

  • "She leaned forwards to hear better."

    "Cô ấy nghiêng người về phía trước để nghe rõ hơn."

  • "The project is moving forwards smoothly."

    "Dự án đang tiến triển thuận lợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Forwards'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: forwards
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ahead(phía trước) onward(tiến lên)
forward(về phía trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Forwards'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'forwards' nhấn mạnh sự di chuyển hoặc hướng về phía trước. Nó thường được dùng để chỉ hướng đi, sự tiến bộ hoặc sự phát triển. 'Forwards' và 'forward' có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng 'forwards' thường phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi 'forward' phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều chỉ hướng di chuyển, tuy nhiên 'forward' cũng có thể mang nghĩa 'tiến bộ' hoặc 'phát triển' theo nghĩa bóng, trong khi 'forwards' thiên về nghĩa đen hơn (về mặt không gian).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Forwards'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He leaned forwards because he wanted to see the stage better.
Anh ấy nghiêng người về phía trước vì muốn nhìn sân khấu rõ hơn.
Phủ định
She didn't step forwards until she was called upon to speak.
Cô ấy đã không bước lên phía trước cho đến khi được gọi phát biểu.
Nghi vấn
Will they move forwards if we offer them a better deal?
Liệu họ có tiến lên phía trước nếu chúng ta đề nghị họ một thỏa thuận tốt hơn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a car, I would drive forwards to that beautiful beach.
Nếu tôi có ô tô, tôi sẽ lái xe về phía trước đến bãi biển tuyệt đẹp đó.
Phủ định
If she didn't feel confident, she wouldn't step forwards onto the stage.
Nếu cô ấy không cảm thấy tự tin, cô ấy sẽ không bước về phía trước lên sân khấu.
Nghi vấn
Would you move forwards if they offered you the job?
Bạn có tiến lên phía trước nếu họ đề nghị bạn công việc đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)