backwards
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backwards'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Theo hướng phía sau bạn.
Ví dụ Thực tế với 'Backwards'
-
"He walked backwards from the edge of the cliff."
"Anh ấy lùi lại từ mép vách đá."
-
"The car rolled backwards down the hill."
"Chiếc xe lăn ngược xuống đồi."
-
"Are you doing that forwards or backwards?"
"Bạn đang làm điều đó theo chiều xuôi hay chiều ngược?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Backwards'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: backwards
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backwards'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ chuyển động hoặc hướng đi ngược lại với hướng bình thường hoặc dự kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Backwards from" diễn tả sự lùi dần hoặc đi ngược lại từ một điểm hoặc vị trí nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backwards'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He walked backwards after he realized he had passed the correct house.
|
Anh ấy đi giật lùi sau khi nhận ra mình đã đi qua ngôi nhà đúng. |
| Phủ định |
She didn't step backwards even though the dog barked loudly at her.
|
Cô ấy đã không lùi lại mặc dù con chó sủa lớn vào cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did he look backwards before changing lanes, even though his mirrors seemed clear?
|
Anh ấy có nhìn lại phía sau trước khi chuyển làn không, mặc dù gương chiếu hậu có vẻ trống trải? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The car will move backwards if you press the wrong pedal.
|
Xe sẽ di chuyển giật lùi nếu bạn nhấn nhầm chân ga. |
| Phủ định |
She is not going to walk backwards during the entire performance.
|
Cô ấy sẽ không đi giật lùi trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Will they run backwards in the race?
|
Liệu họ có chạy giật lùi trong cuộc đua không? |