(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backwards
B1

backwards

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

ngược lùi về phía sau theo chiều ngược lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backwards'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Theo hướng phía sau bạn.

Definition (English Meaning)

Towards the direction behind you

Ví dụ Thực tế với 'Backwards'

  • "He walked backwards from the edge of the cliff."

    "Anh ấy lùi lại từ mép vách đá."

  • "The car rolled backwards down the hill."

    "Chiếc xe lăn ngược xuống đồi."

  • "Are you doing that forwards or backwards?"

    "Bạn đang làm điều đó theo chiều xuôi hay chiều ngược?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backwards'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: backwards
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Backwards'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ chuyển động hoặc hướng đi ngược lại với hướng bình thường hoặc dự kiến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Backwards from" diễn tả sự lùi dần hoặc đi ngược lại từ một điểm hoặc vị trí nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backwards'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He walked backwards after he realized he had passed the correct house.
Anh ấy đi giật lùi sau khi nhận ra mình đã đi qua ngôi nhà đúng.
Phủ định
She didn't step backwards even though the dog barked loudly at her.
Cô ấy đã không lùi lại mặc dù con chó sủa lớn vào cô ấy.
Nghi vấn
Did he look backwards before changing lanes, even though his mirrors seemed clear?
Anh ấy có nhìn lại phía sau trước khi chuyển làn không, mặc dù gương chiếu hậu có vẻ trống trải?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The car will move backwards if you press the wrong pedal.
Xe sẽ di chuyển giật lùi nếu bạn nhấn nhầm chân ga.
Phủ định
She is not going to walk backwards during the entire performance.
Cô ấy sẽ không đi giật lùi trong suốt buổi biểu diễn.
Nghi vấn
Will they run backwards in the race?
Liệu họ có chạy giật lùi trong cuộc đua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)