(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fourth official
B2

fourth official

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trọng tài bàn trọng tài thứ tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fourth official'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong bóng đá, trọng tài thứ tư là một người hỗ trợ trọng tài chính trong suốt trận đấu. Nhiệm vụ của trọng tài thứ tư chủ yếu mang tính hành chính.

Definition (English Meaning)

In association football, the fourth official is an official who assists the referee during a match. The fourth official's duties are mainly administrative.

Ví dụ Thực tế với 'Fourth official'

  • "The fourth official indicated that there would be three minutes of added time."

    "Trọng tài thứ tư ra hiệu sẽ có ba phút bù giờ."

  • "The fourth official is responsible for managing substitutions."

    "Trọng tài thứ tư chịu trách nhiệm quản lý việc thay người."

  • "The manager argued with the fourth official about a perceived injustice."

    "Huấn luyện viên tranh cãi với trọng tài thứ tư về một sự bất công bị cho là đã xảy ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fourth official'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fourth official
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

referee(trọng tài)
linesman(trợ lý trọng tài (biên))
assistant referee(trợ lý trọng tài)
match official(quan chức trận đấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (Bóng đá)

Ghi chú Cách dùng 'Fourth official'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đặc biệt dùng trong bóng đá để chỉ một vai trò cụ thể. Trọng tài thứ tư không trực tiếp đưa ra quyết định trên sân mà hỗ trợ trọng tài chính trong việc quản lý trận đấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Ví dụ: 'The duties *of* the fourth official' (nhiệm vụ của trọng tài thứ tư); 'reporting *to* the referee' (báo cáo cho trọng tài chính). 'Of' biểu thị sự sở hữu hoặc liên quan. 'To' biểu thị hướng đến hoặc trách nhiệm.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fourth official'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The game couldn't start until the fourth official confirmed that all players were correctly listed, as required by league rules.
Trận đấu không thể bắt đầu cho đến khi trọng tài thứ tư xác nhận rằng tất cả các cầu thủ đã được liệt kê chính xác, theo yêu cầu của quy tắc giải đấu.
Phủ định
Even though the manager argued, the referee didn't consult the fourth official, because he was confident in his own judgment.
Mặc dù huấn luyện viên tranh cãi, trọng tài đã không tham khảo ý kiến của trọng tài thứ tư, vì ông tự tin vào phán đoán của mình.
Nghi vấn
If a dispute arises, will the head referee consult with the fourth official before making a final decision, or will he act independently?
Nếu có tranh chấp xảy ra, trọng tài chính có tham khảo ý kiến của trọng tài thứ tư trước khi đưa ra quyết định cuối cùng hay ông ấy sẽ hành động độc lập?
(Vị trí vocab_tab4_inline)