(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coming
A2

coming

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang đến sắp đến tới gần sắp tới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại tiếp diễn của 'come'. Đang đến, sắp đến, tới gần.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'come'. To be approaching or arriving.

Ví dụ Thực tế với 'Coming'

  • "Summer is coming."

    "Mùa hè đang đến."

  • "He's coming to the party tonight."

    "Anh ấy sẽ đến bữa tiệc tối nay."

  • "The coming election is very important."

    "Cuộc bầu cử sắp tới rất quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: come
  • Adjective: coming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Coming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm nói hoặc hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thường dùng trong các diễn tả về sự kiện, mùa, dịp lễ đang đến gần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

'coming to' chỉ hướng di chuyển, đích đến. 'coming from' chỉ nơi xuất phát.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)