coming
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại tiếp diễn của 'come'. Đang đến, sắp đến, tới gần.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'come'. To be approaching or arriving.
Ví dụ Thực tế với 'Coming'
-
"Summer is coming."
"Mùa hè đang đến."
-
"He's coming to the party tonight."
"Anh ấy sẽ đến bữa tiệc tối nay."
-
"The coming election is very important."
"Cuộc bầu cử sắp tới rất quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: come
- Adjective: coming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm nói hoặc hành động sắp xảy ra trong tương lai gần. Thường dùng trong các diễn tả về sự kiện, mùa, dịp lễ đang đến gần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'coming to' chỉ hướng di chuyển, đích đến. 'coming from' chỉ nơi xuất phát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.