(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fractional distillation
C1

fractional distillation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chưng cất phân đoạn tách đoạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fractional distillation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tách một hỗn hợp các chất lỏng có điểm sôi khác nhau thành các thành phần cấu tạo của nó bằng cách làm bay hơi và ngưng tụ lặp đi lặp lại.

Definition (English Meaning)

A process of separating a mixture of liquids with different boiling points into its constituent parts by repeated vaporization and condensation.

Ví dụ Thực tế với 'Fractional distillation'

  • "Fractional distillation is used to separate crude oil into its different components."

    "Chưng cất phân đoạn được sử dụng để tách dầu thô thành các thành phần khác nhau của nó."

  • "The petrochemical industry relies heavily on fractional distillation."

    "Ngành công nghiệp hóa dầu phụ thuộc rất nhiều vào chưng cất phân đoạn."

  • "Fractional distillation is a key process in the production of gasoline."

    "Chưng cất phân đoạn là một quy trình quan trọng trong sản xuất xăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fractional distillation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fractional distillation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

distillation(chưng cất)
boiling point(điểm sôi)
condensation(sự ngưng tụ)
vaporization(sự bay hơi)
crude oil(dầu thô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Kỹ thuật hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Fractional distillation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phương pháp này được sử dụng khi các chất lỏng trong hỗn hợp có điểm sôi gần nhau. Quá trình chưng cất phân đoạn cho phép tách các chất hiệu quả hơn so với chưng cất đơn giản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Fractional distillation of crude oil" (Chưng cất phân đoạn dầu thô) - Chỉ ra đối tượng được phân tách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fractional distillation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)