(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fractionation
C1

fractionation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phân đoạn phân đoạn phân tách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fractionation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc kết quả của việc tách một cái gì đó thành các phần nhỏ hoặc thành phần.

Definition (English Meaning)

The process or result of separating something into fractions or components.

Ví dụ Thực tế với 'Fractionation'

  • "The fractionation of crude oil yields various petroleum products."

    "Sự phân đoạn dầu thô tạo ra nhiều sản phẩm dầu mỏ khác nhau."

  • "The fractionation process is used to separate isotopes."

    "Quá trình phân đoạn được sử dụng để tách các đồng vị."

  • "Dose fractionation in radiotherapy aims to minimize damage to healthy tissue."

    "Phân đoạn liều trong xạ trị nhằm giảm thiểu thiệt hại cho các mô khỏe mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fractionation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fractionation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

separation(sự tách biệt)
segregation(sự phân ly)
partitioning(sự phân vùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

combination(sự kết hợp)
integration(sự tích hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Sinh học Y học Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Fractionation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fractionation ám chỉ quá trình chia tách một hỗn hợp phức tạp thành các phần đơn giản hơn, thường dựa trên một tính chất vật lý hoặc hóa học khác biệt (ví dụ: điểm sôi, kích thước, điện tích). Trong hóa học, nó có thể liên quan đến chưng cất phân đoạn dầu thô. Trong sinh học, nó có thể đề cập đến việc phân tách tế bào thành các bào quan khác nhau. Trong y học, nó chỉ việc chia liều lượng phóng xạ trong điều trị ung thư thành nhiều lần nhỏ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of by

'Fractionation of X' chỉ quá trình phân tách X thành các phần. 'Fractionation by Y' chỉ việc phân tách được thực hiện dựa trên đặc tính Y.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fractionation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)