(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ flimsy
B2

flimsy

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mỏng manh yếu ớt không vững chắc thiếu căn cứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Flimsy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhẹ, mỏng và không chắc chắn; thiếu sức mạnh hoặc chất lượng.

Definition (English Meaning)

Light, thin, and insubstantial; lacking strength or substance.

Ví dụ Thực tế với 'Flimsy'

  • "The bridge was made of flimsy materials and collapsed easily."

    "Cây cầu được làm bằng vật liệu mỏng manh và dễ dàng sụp đổ."

  • "The house felt flimsy and unsafe during the storm."

    "Ngôi nhà có cảm giác mỏng manh và không an toàn trong cơn bão."

  • "She gave a flimsy smile, trying to appear confident."

    "Cô ấy nở một nụ cười gượng gạo, cố gắng tỏ ra tự tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Flimsy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: flimsy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sturdy(vững chắc)
strong(mạnh mẽ)
robust(mạnh khỏe)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Flimsy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, cấu trúc hoặc lý lẽ yếu ớt, dễ hỏng hoặc không đáng tin cậy. Khác với 'fragile' (dễ vỡ) ở chỗ 'flimsy' nhấn mạnh sự yếu kém về cấu trúc và chất lượng, trong khi 'fragile' nhấn mạnh sự dễ vỡ khi chịu lực tác động. 'Weak' chỉ đơn giản là thiếu sức mạnh, không nhất thiết ám chỉ vật liệu mỏng manh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng 'flimsy of' khi muốn chỉ ra sự thiếu hụt về chất lượng hoặc sức mạnh. Ví dụ: 'The evidence was flimsy of any real wrongdoing.' (Bằng chứng quá yếu để chứng minh bất kỳ hành vi sai trái nào.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Flimsy'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bridge, which looked flimsy, was surprisingly strong.
Cây cầu, trông có vẻ yếu ớt, lại mạnh mẽ một cách đáng ngạc nhiên.
Phủ định
The flimsy excuse that he gave, which was clearly a lie, didn't convince anyone.
Lời bào chữa yếu ớt mà anh ta đưa ra, rõ ràng là một lời nói dối, đã không thuyết phục được ai.
Nghi vấn
Is this the flimsy structure that you're planning to build the house on?
Đây có phải là cấu trúc yếu ớt mà bạn định xây nhà trên đó không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To build a house with flimsy materials is to invite disaster.
Xây một ngôi nhà bằng vật liệu ọp ẹp là mời gọi thảm họa.
Phủ định
It's better not to rely on a flimsy excuse when you're late.
Tốt hơn là không nên dựa vào một lý do bào chữa yếu ớt khi bạn đến muộn.
Nghi vấn
Is it wise to construct the bridge with such flimsy supports?
Có khôn ngoan không khi xây dựng cây cầu với những trụ đỡ ọp ẹp như vậy?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wind easily broke the flimsy fence.
Gió dễ dàng làm gãy hàng rào mỏng manh.
Phủ định
She did not buy the flimsy shoes.
Cô ấy đã không mua đôi giày mỏng manh đó.
Nghi vấn
Did he use flimsy materials for the project?
Anh ấy đã sử dụng vật liệu mỏng manh cho dự án phải không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the bridge looked flimsy.
Cô ấy nói rằng cây cầu trông có vẻ yếu ớt.
Phủ định
He told me that the excuse was not flimsy at all.
Anh ấy nói với tôi rằng cái cớ đó hoàn toàn không hề yếu ớt.
Nghi vấn
I wondered if the wall was flimsy enough to break through.
Tôi tự hỏi liệu bức tường có đủ yếu ớt để có thể phá vỡ hay không.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bridge had seemed flimsy before the engineers reinforced it.
Cây cầu có vẻ yếu ớt trước khi các kỹ sư gia cố nó.
Phủ định
She had not realized how flimsy the evidence was until the trial.
Cô ấy đã không nhận ra bằng chứng yếu ớt đến mức nào cho đến khi phiên tòa diễn ra.
Nghi vấn
Had the structure seemed flimsy before the storm damaged it?
Cấu trúc có vẻ yếu ớt trước khi cơn bão làm hư hại nó không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to think my arguments were flimsy, but now she understands them.
Cô ấy từng nghĩ những lập luận của tôi rất yếu ớt, nhưng giờ cô ấy đã hiểu chúng.
Phủ định
He didn't use to believe the evidence was flimsy, but the new analysis changed his mind.
Anh ấy đã không từng tin rằng bằng chứng là yếu ớt, nhưng phân tích mới đã thay đổi suy nghĩ của anh ấy.
Nghi vấn
Did they use to consider this bridge flimsy before the renovations?
Có phải họ từng cho rằng cây cầu này yếu ớt trước khi được cải tạo không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)